Ngày 06/01/2008:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Nguyễn Đặng Trường |
7h35 |
11h10 |
3.6 |
6h 11h10 |
7h35 12h |
2.4 |
60% |
12.900 b/4sp |
104 |
2 |
Nguyễn Thành Trung |
13h30 |
15h50 |
2.3 |
12h 15h50 |
13h30 18h |
3.7 |
38% |
5.200 b/2sp |
65 |
3 |
Chu Gia Thụy |
20h30 |
24h |
3.5 |
18h |
20h30 |
2.5 |
58% |
6.500 b/2sp |
100 |
4 |
Phạm Văn Đức |
0h 2h30 |
2h 6h |
5.5 |
2h |
2h30 |
0.5 |
92% |
8.500 b/2sp |
130 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
62% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
23.000 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
138 m2/ca |
Kim Nhựt