Ngày: | 05-09-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130905 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Công trình Thái Lan |
Tên hàng | CTTL_A 5 – 15 (13 x 38) mm_Bộ |
Ngày đặt | 05-09-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 11-09-2013 |
Ngày đồng ý giao | 11-09-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy Thai KK |
Mã số NCC và NVL | PL-PS 2000 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 13 |
Chiều dài khổ in (mm) | 38 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | máy KDO và máy bế, in offset |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 846,720 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Như đã SX, 56 sp/tờ, 15 tờ/túi nylon. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
PTT này đội 3 ( Phát quản lý)
Còn tồn 56 túi= 47.040sp
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
KIỂM KBS, thứ sáu 06/09/2013
09h45, phụng bế, lột tẩy, dính theo sp, ko đạt, Phụng đang chỉnh máy
KIỂM KBS, thứ hai 09/09/2013
10h00, Tăng cắt tờ, tốc độ 44/200 tờ/ 56sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 09/09/2013
10h00, Tăng( cắt tờ) tốc độ 50 /1.955 tờ/ 56sp_ kiểm đạt
1. Vấn đề giấy: sử dụng decal giấy Thái KK – PL-PS 2000.
* Khổ đề nghị: 230mm.
* Bước bế đề nghị: 254mm/84sp.
2. Sản xuất:
* Bế bằng dao KTS trên máy KDO (trục 80 răng).
* Sử dụng máy bế, máy cắt tờ để cắt tờ thành phẩm.
Qui cách tờ thành phẩm: 56sp/tờ – bỏ vào bao nilon, mỗi bao gồm 15 tờ.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: PL-PS 2000
– Khổ đề nghị: 230mm
-Bước in đề nghị: 254mm/84sp
-Dài đề nghị: 2,418 + 48 = 2,466 m ( 9,710 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 799,680 SP =>9,520 bước / 84sp = 2,418 m
-Khấu hao 2%: 15,994 sp =>190 bước / 84sp = 48m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho:PL-PS 2000
+ Khổ: 230 mm
+ Dài: 2,500 m
KIỂM KBS, thứ hai 09/09/2013
13h20, Tăng( cắt tờ) tốc độ 53 /3.339 tờ/ 56sp_ kiểm đạt
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho: PL-PS 2000
+ Khổ: 230 mm
+ Số met: 500
+ Số cuộn: 5
A.Phátký nhận
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 2,500 m
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế: 2,500 m => 9,843 bước; 826,812 sp
KIỂM KBS, thứ hai 09/09/2013
14h25, Tăng( cắt tờ) tốc độ 50 /4.442 tờ/ 56sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 09/09/2013
15h10, Tăng( cắt tờ) tốc độ 50 /4.830 tờ/ 56sp_ kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ ba 10/09/2013
08h30 Phát [cắt tờ] tốc độ 55/5.597b’/56sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 10/09/2013
16h25 Phát [cắt tờ] tốc độ 41/100b’/56sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ tư 11/09/2013
09h25, Tăng [cắt tờ] tốc độ 46/4.055b’/56sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ tư 11/09/2013
10h25, Tăng [cắt tờ] tốc độ 46/5.343b’/56sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ tư 11/09/2013
13h20, Tăng [cắt tờ] tốc độ 78/6.423b’/56sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ năm 12/09/2013
14h45, Tăng [cắt tờ] tốc độ 52/6.950b’/56sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ năm 12/09/2013
15h55, Tăng [cắt tờ] tốc độ 52/7.850b’/56sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ năm 12/09/2013
16h05 Tăng [cắt tờ] tốc độ 52/7.946b’/56sp_kiểm đạt_kết thúc.
KIỂM NGÀY: 14/09/2013
– Khách hàng đặt: 846.720 sp
– VP cung cấp: 2.500m/254mm/ 84sp=>9.843b’/84sp= 826.812sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 826.812sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 799.680sp/ 826.812sp[ giao 799.680sp + 47.020sp( tồn)= 846.720sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT 27.132sp= 82m (tỉ lệ hư 3,3%). Trong đó có:
+Phụng bế 9.843b/84sp= 826.812sp, bế lột mất sp + bế đứt tẩy hư 10.132sp= 31m( 1,2%)
+Tăng + Phát cắt tờ 14.675b/56sp=821.800sp. cắt phạm vô sp + giấy nhăn + dính dơ hư 17.000sp= 51m( 2,1%)