Ngày: | 06-09-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130906 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Hanvet K.T.V 100ml |
Ngày đặt | 06-09-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 16-09-2013 |
Ngày đồng ý giao | 16-09-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0227 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 120 |
Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 200,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất
– Tiếp thị duyệt mẫu – Hướng quấn cuộn: dạng 02 – Số lượng 3,500sp/cuộn- Số lượng được +5% – Tuyệt đối không được đứt tẩy. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0227
– Khổ đề nghị: 223mm
-Bước in đề nghị:248mm/8sp.
-Dài đề nghị: 6,510+ 130 = 6,640m (26,775 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 200,000sp + 5% được phép giao = 210,000 sp =>26,250 bước / 8sp = 6,510 m
-Khấu hao 2%: 4,200 sp => 525 bước / 8sp = 130m
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ ( sử dụng chung dao bế với DTY – Hanvet K.T.G 100ml).
1. In: 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế, chia cuộn theo yêu cầu.
Đã kiểm tra xong.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – BW 0227
+ Khổ: 223mm
+ Dài: 6,800 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 223mm
+ Số met: 1,995
+ Số cuộn: 4
A,Hiền ký nhận
KIỂM KBS, thứ hai 16/09/2013
09h10, Hiền vỗ bài tốc độ 9m/ph/50m
KIỂM KBS, thứ hai 16/09/2013
09h30, Hiền in tốc độ 9m/ph/89m- kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 16/09/2013
10h30, Hiền in tốc độ 19m/ph/ 762m- kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 16/09/2013
11h30, Hiền in tốc độ 20m/ph/ 1.909m- kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 16/09/2013
13h00, Mong in tốc độ 20m/ph/ 3.690m- kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 16/09/2013
13h45, Hiền in tốc độ 20m/ph/ 4.460m- kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 16/09/2013
14h45, Hiền in tốc độ 20m/ph/ 5.432m- kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 16/09/2013
15h40 Hiền in tốc độ 20m/ph/ 6.690m- kiểm đạt, kết thúc
KIỂM KBS, thứ hai 16/09/2013
15h30, Phát bế tốc độ 75/ 800b/4sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 16/09/2013
16h30, Phát bế tốc độ 95/ 6.524b/4sp_ kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ ba 24/09/2013
08h20 Phát bế tốc độ 95/7.000b’/1sp_bế lột mất sp, dừng máy chỉnh dao bế.
Hủy kiểm KBS trên.
Kiểm KBS, thứ ba 24/09/2013
08h20 Phát bế tốc độ 95/7.000b’/4sp_bế lột mất sp, dừng máy chỉnh dao bế.
Kiểm KBS, thứ ba 24/09/2013
09h10 Phát bế tốc độ 80/12.570b’/4sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 24/09/2013
10h00 Phát bế tốc độ 80/19.250b’/4sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 24/09/2013
10h45 Phát bế tốc độ 80/24.000b’/4sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 24/09/2013
11h40 Tăng bế tốc độ 80/26.460b’/4sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 24/09/2013
13h30 Phát bế tốc độ 80/36.450b’/4sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 24/09/2013
14h15 Phát bế tốc độ 80/42.300b’/4sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 24/09/2013
15h00 Phát bế tốc độ 80/[mất số đếm, nhảy số lại từ đầu]_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 24/09/2013
15h45 Phát bế tốc độ 80_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 24/09/2013
16h10 Phát bế tốc độ 80/53.950b’/4sp [Hộp số đếm bị lỗi,mất số đếm, kết thúc lấy số bên in]_kiểm đạt_kết thúc.
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 08h h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 17h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:630b/4sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): A.Hiền in hư = 510b/4sp. ( dừng máy sọc=40b. thiếu chử đen=200b. lé nối cuộn = 250b. mực dính do= 20b.
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): bế hư = 120b/4sp. ( lột mất sp=45b. bế lệch nối cuộn=75b.
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: A.Hiền
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: A.Phát
10. TÊN NHÂN VIÊN UV(MÀNG):
* Hủy phản hồi trên. sử dụng phản hồi dưới đây.
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 08h h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 17h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:980b/4sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): A.Hiền in hư = 860b/4sp. ( dừng máy sọc=40b. thiếu chử đen=200b. lé nối cuộn = 600b. mực dính do= 20b.
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): bế hư = 120b/4sp. ( lột mất sp=45b. bế lệch nối cuộn=75b.
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: A.Hiền
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: A.Phát
10. TÊN NHÂN VIÊN UV(MÀNG):
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 7,980 m
-SL thu hồi về kho: 1,228 m + 12m đầu cuối cuộn
-SL sx thực tế: 6,740 m => 27,177 bước; 217,416 sp
KIỂM NGÀY: 02/10 /2013
– Khách hàng đặt: 200.000 sp
-VP cung cấp: 6.740m/248mm/ 8sp=>27.177b’/8sp= 217.416sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 217.416sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 210.600sp/217.416sp [giao 210.000sp+TT khấu hao cho KH 600sp (0,3%) = 19m)]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT:6 .816sp = 211m (tỷ lệ hư 3,1%). Trong đó có:
+Hiền vỗ bài trên giấy tp 50m= 202b/8sp= 1.616sp( 0,7%)
+Hiền + Mong in 6.690m= 26.976b/8sp= 215.808sp, dứng máy bị sọc hư 160sp + in thiếu chữ đen hư 800sp + in lé do nối cuộn hư 2.400sp + dính mực dơ hư 80sp. TC in hư 3.440sp(1,6%)
+Phát bế 53.950b/4sp= 215.808sp, bế lột mất sp hư 180sp+ bế lệch do nối cuộn hư 300sp. TC in hư 480sp( 0,2%)
+Hư đầu cuộn cuối cuộn của in + bế + chia cuộn, hao hụt 1.280sp=40m(0,6%)
+Phụng kiểm cuộn + Hiền chia cuộn thành phẩm
PSS này đã hoàn thành
Số PGH: 131401
Ngày GH: 08/10/2013
SL: 210.000 sp.