Ngày: | 09-09-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130909 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LAVIE |
Tên hàng | LAV- Decal trong 3×10 |
Ngày đặt | 09-09-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 30-09-2013 |
Ngày đồng ý giao | 30-09-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Avery _ BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 30 |
Chiều dài khổ in (mm) | 100 |
Số màu ghép [1-4] | Không in |
Số màu đơn [0-5] | Không in |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Không |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 4 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 25,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Như mẫu đã sản xuất – Bộ phận bế lưu ý: cắt 6sp/tờ – Giao Hưng Yên |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Nhãn này chỉ bế theo kích thước, không in.
Đã sản xuất.
Lưu ý: Cắt tờ phải đúng 6sp/tờ, bước bế theo bước đề nghị và Không Lột Tẩy.
1. Vấn đề giấy:
– Khổ bế: 190mm.
– Bước bế đề nghị: 110mm/6sp.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery _ BW0062
– Khổ đề nghị: 190mm.
-Bước in đề nghị: 110mm/6sp.
-Dài đề nghị: 458 + 30 = 488 m (4,375 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 25,000 sp => 4,167bước / 6sp = 458 m
-Khấu hao 5%: 1,250 sp => 208 bước / 6sp = 30m
Đã kiểm tra xong.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: Avery _ BW0062
+ Khổ: 190mm.
+ Dài: 500 m
PTT này đội 3 ( Phát quản lý)
Kiểm KBS, thứ bảy 14/09/2013
14h10 Tăng bế tốc độ 70/800b’/6sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 14/09/2013
14h45 Tăng bế tốc độ 87/2.900b’/6sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 14/09/2013
15h30 Tăng bế tốc độ 87/4.500b’/6sp_kiểm đạt_kết thúc.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO ; 13h00…………………..den 13h30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU be : 13h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC be : 15h30
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC ; 000000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 4.500/bn 6/sp
9. BƯỚC BE; 110
10. BƯỚC NHŨ: 00
11.NHIỆT ĐỘ: 00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 87
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 500
-SL thu hồi về kho: 5m cắt bỏ
-SL sx thực tế: 495 m=> 4,500 bước; 27,000 sp
KIỂM NGÀY: 14/09 /2013
– Khách hàng đặt: 25.000 sp
– VP cung cấp: 495 m/110 mm/6 sp =>4.500b/6sp= =27.000sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 27.000sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 26.484sp/27.000sp[( giao 20.000sp + TT khấu hao khách hàng 120sp(0,4%)=2m]. Còn tồn lại 6.364sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT : 516sp = 10m( tỉ lệ hư 1,9%). trong đó có:
+ Tăng bế 4.500b/6sp= 27.000sp, giấy bị dộp hư 360sp+ cắt phạm vô sp và dính keo dơ 156sp. TC bế hư 516sp(1,9%)
PSS này đã hoàn thành
Số PGH: 131502
Ngày GH: 30/10/2013
SL: 28.800 sp.