Ngày: | 09-09-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130909 – 007 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CVP |
Tên hàng | CVP – Pro mama |
Ngày đặt | 09-09-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 17-09-2013 |
Ngày đồng ý giao | 17-09-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery – AW 0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 130 |
Chiều dài khổ in (mm) | 52 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Cán màng bóng |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 10,200 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc theo proof- Tiếp thị duyệt mẫu- Hướng quấn cuộn: dạng 02
– Số lượng nhãn/cuộn : 2,000sp/cuộn – Khách hàng chỉ lấy đúng số lượng, Không được thiếu |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
PTT này đội 3 ( Phát quản lý)
* Trạng thái hợp đồng: đang tiến hành
* Trạng thái tài chính: đã đặt cọc.
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In: 1 màu hồng pha + 4 màu góc.
2. Cán màng bóng.
3. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư:Avery – AW 0331
– Khổ đề nghị: 120mm
-Bước in đề nghị: 134mm/2sp.
-Dài đề nghị: 683+ 34 = 717 m (5,355 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,200 sp =>5,100 bước /2sp = 683m
-Khấu hao 5%: 510 sp =>255 bước / 2sp =34m
2.Màng :
-Loại vật tư: Cán màng bóng
-SL in: 5,355 bước in
-Khổ đề nghị: 116 mm
-Dài đề nghị: 717 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: Avery – AW 0331
+ Khổ: 134 mm
+ Dài: 2,000 m
2.Màng
-Tồn kho: Màng BOPP
+ Khổ: 130 mm
+ Dài: 4,000
Đã kiểm tra xong.
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ ton kho: Avery – AW 0331
+ Khổ: 134mm
+ Số met: 2,000
+ Số cuộn: 1
A,Phát ký nhận
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH
4.THỜI GIAN VỖ BÀI: 6h====>7h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:7h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:9h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
8. BƯỚC IN :134mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:130b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 5.600b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
KIỂM KBS, thứ hai 16/09/2013
16h10, Phát cán màng nước, tốc đô 50_ kiểm đạt, kết thúc
Kiểm KBS, thứ ba 17/09/2013
14h30 Tăng bế tốc độ 85/2.160b’/2sp _kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 17/09/2013
15h20 Tăng bế tốc độ 85/5.600b’/2sp _kiểm đạt_kết thúc.
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 15h15
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 16h10
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):1 cuộn
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 111sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): ko hư
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): Bế hư cuối cuộn + lột mất sp 73sp
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): cán màng hư do mối nối băng keo 38sp
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: Hùng
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: Tăng
10. TÊN NHÂN VIÊN UV(MÀNG): Phát
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO ; 13h00…………………..den 14h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU be : 14h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC be : 15h20
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC ; 000000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 5.600/bn 2/sp
9. BƯỚC BE; 135
10. BƯỚC NHŨ: 00
11.NHIỆT ĐỘ: 00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 85
Số PGH: 131310
Ngày GH: 18/09/2013
SL: 10.200 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 776 m
-SL thu hồi về kho: 8 m đầu cuộn cuối cuộn
-SL sx thực tế: 768 m => 5,730 bước; 11,460 sp
KIỂM NGÀY: 18/09 /2013
– Khách hàng đặt: 10.200 sp
-VP cung cấp: 768m/134mm/ 2sp=>2.730b’/2sp= 11.460sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 11.460sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 11.160sp/11.460sp [giao 11.200sp+TT khấu hao cho KH 20sp (0,2%) = 1m)]. còn tồn lại 940sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT: 300sp = 20m (tỷ lệ hư 2.6%). Trong đó có:
+Hùng vỗ bài trên giấy tp 95b/2sp= 190sp= 13m( 1,7%)
-in 5.600b/2sp= 11.200sp, kiểm đạt ko hư
+Phát cán màng 5.600b/2sp. cán màng nhăn do mối nối băng keo hư 38sp( 0,3%)
+Tăng bế 5.600b/2sp= 11.200sp, bế hư cuối cuộn + lốt mất sp 73sp ( 0,6%)
+Hồng kiểm cuộn
Đính chính PSS trên: Giao 10.200sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 11.160sp/11.460sp [giao 10.200sp+TT khấu hao cho KH 20sp (0,2%) = 1m)]. còn tồn lại 940sp
PSS này đã hoàn thành