Ngày: | 10-09-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130910 – 005 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Hắc Bửu |
Tên hàng | HBU – Gout Tâm Bình_Không HSD_01 |
Ngày đặt | 10-09-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 17-09-2013 |
Ngày đồng ý giao | 17-09-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery – AW 0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 150 |
Chiều dài khổ in (mm) | 46 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 10,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất. – Khoảng cách nhãn: 3.5 -4 mm – Được phép cộng 2%, – Số lượng không được thiếu – In, kiểm xong giao hàng, Hướng quấn cuộn: dạng 2 |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới.
1. In: Xanh pha + 4 màu góc + UV bóng.
2. Kiểm cuộn trước khi giao hàng, giao cuộn 1.000m.
Lưu ý: Hướng quấn cuộn dạng 02. (chỉ khác bảng đen so với loại có HSD)
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SC ( C ) PW6K
– Khổ đề nghị: 210mm
-Bước in đề nghị: 153mm/4sp
-Dài đề nghị: 390+ 20 = 410 m (2,678 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 sp+ 2 % được phép giao = 10,200 sp => 2,550bước / 4sp = 390m
-Khấu hao 5%: 510 sp => 128bước / 4sp = 20 m
PTT này giấy Lintec hết hàng ( cuối tháng 9 mới có hàng )
PTT này dùng decan giấy AW 0331 của Avery.
Đã cập nhật PTT thay đổi NVL từ LTC – SC ( C ) PW6K -> Avery – AW 0331
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – AW 0331
+ Khổ: 210mm
+ Dài: 1,000 m
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI: h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:17h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN :153mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:50bn thay ban den
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm0000——–2750:bn/4sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 746 m
-SL thu hồi về kho: 318 m
-SL sx thực tế: 428 m => 2,800 bước; 11,200 sp
KIỂM NGÀY: 18/09 /2013
– Khách hàng đặt: 10.000 sp
-VP cung cấp: 428m/153mm/ 4sp=>2.800b’/4sp= 11.200sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 11.200sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 11.084sp/11.200sp [giao 11000sp+TT khấu hao cho KH 84sp (0,8%) = 3m)]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT: 116sp = 4m (tỷ lệ hư 1,0%). Trong đó có:
+Khanh vỗ bài trên giấy tp 50b, tính ra vỗ bài chỉ có 29b/4sp= 116sp= 4m(0,1%)
-in 2.750b/4sp= 11.000sp, kiểm đạt ko hư
+Tăng kiểm cuộn
Số PGH: 131312
Ngày GH: 19/09/2013
SL: 11.000 sp.
PSS này đã hoàn thành