Ngày: | 14-09-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130914 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Hantox 200 50ml_01 |
Ngày đặt | 14-09-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 19-09-2013 |
Ngày đồng ý giao | 19-09-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy bóng |
Mã số NCC và NVL | VHM – AW 0153 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 112 |
Chiều dài khổ in (mm) | 42 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 200,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu,- Hướng quấn cuộn: dạng 02,
– Số lượng 3,500sp/cuộn – Số lượng được +5% – Tuyệt đối không được đứt tẩy |
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: file cũ, dao bế cũ.
1. In: Vàng góc + Đỏ góc + Xanh pha + Đen + UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu khách hàng.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: VHM – AW 0153
– Khổ đề nghị: 193mm
-Bước in đề nghị: 115mm/4sp
-Dài đề nghị: 6,038 + 121 = 6,159 m (53,550 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 200,000sp + 5% được phép giao = 210,000 sp => 52,500 bước / 4sp = 6,038 m
-Khấu hao 2%: 4,200 sp => 1,050 bước / 4sp = 121m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: VHM – AW 0153
+ Khổ: 193mm
+ Dài: 7,000 m
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Vũ Hoàng Minh
+ Khổ: 193mm
+ Số met: 1,000
+ Số cuộn: 7
A,Phụng ký nhận
Đã kiểm tra xong.
Ngay 15-9-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:12h30————13h
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:13h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:13h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:13h30————14h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:14h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :115mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:120b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00————8.300b\4sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
KIỂM KBS, thứ hai 16/09/2013. In theo mẫu màu cũ
08h30, Hùng in tốc độ 75/ 14.927b/4sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 16/09/2013. In theo mẫu màu cũ
09h20, Hùng in tốc độ 75/ 19.073b/4sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 16/09/2013. In theo mẫu màu cũ
10h20, Hùng in tốc độ 75/ 22.669b/4sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 16/09/2013.
10h30, phát bế tốc độ 100/ 1.050b/4sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 16/09/2013.
11h30, phát bế tốc độ 100/ 11.415b/4sp_ kiểm đạt
11h20, Hùng in tốc độ 80/ 26.634b/4sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 16/09/2013.
13h00, Tăng bế tốc độ 100/ 20.062b/4sp_ kiểm đạt
13h00, Khanh in tốc độ 80/ 33.714b/4sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 16/09/2013.
13h45 Tăng bế tốc độ 100/ 30.000b/4sp_ kiểm đạt
13h45, Khanh in tốc độ 80/ 35.849b/4sp_ kiểm đạt
14h——14h40, ngưng máy họp chất lượng
KIỂM KBS, thứ hai 16/09/2013.
14h45 Tăng bế tốc độ 100/ 33.000b/4sp_ kiểm đạt
14h45, Khanh in tốc độ 80/ 37.206b/4sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 16/09/2013.
15h450Tăng bế tốc độ 100/ 37.000b/4sp_ kiểm đạt
15h40, Khanh in tốc độ 80/ 41.960b/4sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 16/09/2013.
16h40Tăng bế tốc độ 100/ 38.680b/4sp_ kiểm đạt
16h40, Khanh in tốc độ 80/ 46.000b/4sp_ kiểm đạt
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:12h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN :115mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:29000———-51500b\4sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO ; 09h00…………den 09h30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU be : 09h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC be : 21h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC ; 000000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 53.5000/bn 4/sp
9. BƯỚC BE; 116
10. BƯỚC NHŨ: 00
11.NHIỆT ĐỘ: 00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 100
Ngay 16-9-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:18h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :115mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:51.500b————-53.600b\4sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
0. Ngày/16 và 17/ 09/2013
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 14h h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 11h30
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG): 5 cuộn lớn + 3 cuộn nhỏ ( Hiền + Hồng + Khanh kiểm cuộn)
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:1.448sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): Hùng giấy nhân 52sp+ lé đầu cuộn cuối cuộn 302sp, Khanh in lé đầu cuộn cuối cuộn 800sp , Đức in lé đầu cuộn cuối cuộn 244sp
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): bế hư + mất sp 50sp
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: Đức+ khanh + Hùng
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: Tăng
10. TÊN NHÂN VIÊN UV(MÀNG):
Ngay 15-9-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:6h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN :115mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:—8.300b\4sp===>29.000b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 7,000 m
-SL thu hồi về kho: 822 m
-SL sx thực tế: 6,178 m => 53,720 bước; 214,880 sp
KIỂM NGÀY: 18/09 /2013
– Khách hàng đặt: 200.000 sp
-VP cung cấp: 6.178m/115mm/ 4sp=>53.720b’/4sp= 214.880sp
@TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 214.880sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 212.200sp/214.880sp [giao 212.000sp+TT khấu hao cho KH 200sp (0,1%) = 6m)]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT: 2.680sp = 77m (tỷ lệ hư 1,2%). Trong đó có:
+Đức vỗ bài trên giấy tp 120b/4sp= 480sp= 14m(0,2%)
-in 10.400b/4sp= 41.600sp, in lé đầu cuộn cuối cuộn hư 244sp( 0,1%)
+Khanh in 22.500b/4sp= 90.000sp, in lé đầu cuộn cưới cuộn hư 800sp(0,4%)
+Hùng in 20.700b/4sp= 82.800sp, in lé dầu cuộn cuối cuộn hư 302sp + giấy nhăn hư 52sp. TC in hư 354sp( 0,2%)
+Tăng bế 53.500b/4sp= 214.000sp, bế hư đầu cuộn cuối cuộn + bế lột mất sp, hao hụt mất 400sp( 0,2%)
+Lé đầu cuộn cuối cuộn của in + bế + chia cuộn , hao hụt 402sp(0,2%)
+Hiền + Hồng + Khanh kiểm cuộn
+Phát chia cuộn thành phẩm
Số PGH: 131311
Ngày GH: 19/09/2013
SL: 212.000 sp.
PSS này đã hoàn thành