Ngày: | 14-09-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 10914 – 004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Saito |
Tên hàng | CTTL _A 4 – 30 white (210 x 297) mm |
Ngày đặt | 14-09-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 28-09-2013 |
Ngày đồng ý giao | 28-09-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy Thai KK |
Mã số NCC và NVL | PL-PS 2002 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 210 |
Chiều dài khổ in (mm) | 297 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Cắt tờ |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 43,200sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:Như mẫu đã SXCắt tờ: 30 tờ/ túi nylon. |
Còn tồn 7 túi = 210sp
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
Đã kiểm tra xong.
1. Vấn đề giấy: sử dụng decal giấy Thái KK – PL-PS 2000.
* Khổ đề nghị: 210mm.
* Bước bế đề nghị: 297mm/1sp.
2. Sản xuất:
* Sử dụng máy bế để cắt tờ thành phẩm.
Qui cách tờ thành phẩm: bỏ vào bao nilon, mỗi bao gồm 30 tờ.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: PL-PS 2002
– Khổ đề nghị: 210mm.
-Bước in đề nghị:297mm/1sp.
-Dài đề nghị: 12,768+128 = 12,896 m (43,420 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 42,990 sp => 42,990 bước / 1sp = 12,768 m
-Khấu hao 1%: 430 sp =>430 bước / 1sp = 128 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: PL-PS 2002
+ Khổ: 210mm
+ Dài: 1,300 m
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU Tăng ca in ; 8h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC Tăng ca in :16h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:35
8. BƯỚC IN :
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: cắt được 7 cuộn
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Hủy phản hồi trên sử dụng phản hồi dưới đây
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: PL-PS 2002
+ Khổ: 210 mm
+ Dài: 13,000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho: PL-PS 2002
+ Khổ: 210 mm
+ Số met: 500
+ Số cuộn: 26
A.Hiền ký nhận
KIỂM KBS, thứ hai 23/09/2013
09h15, Khanh( cắt tờ máy 4 màu) tốc độ 35/ 8 cuộn_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 23/09/2013
10h05, Khanh( cắt tờ máy 4 màu) tốc độ 35/ 9 cuộn_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 23/09/2013
11h05, Khanh( cắt tờ máy 4 màu) tốc độ 35/ 9 cuộn_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 23/09/2013
15h30, Khanh( cắt tờ máy 4 màu) tốc độ 35/ 11 cuộn_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 23/09/2013
16h30, Khanh( cắt tờ máy 4 màu) tốc độ 35/ 12cuộn_ kiểm đạt
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU Tăng ca in ; 18h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC Tăng ca in :21h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:35
8. BƯỚC IN :
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: máy 4 màu
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: cắt được 3 cuộn
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Kiểm KBS, thứ ba 24/09/2013
09h10 Mong [cắt tờ máy 4 màu] tốc độ 35/16 cuộn_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 24/09/2013
10h00 Mong [cắt tờ máy 4 màu] tốc độ 35/17 cuộn_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 24/09/2013
11h40 Mong [cắt tờ máy 4 màu] tốc độ 35/18 cuộn_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 24/09/2013
14h15 Mong [cắt tờ máy 4 màu] tốc độ 36/19 cuộn_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 24/09/2013
15h00 Mong [cắt tờ máy 4 màu] tốc độ 36/20 cuộn_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 24/09/2013
15h45 Mong [cắt tờ máy 4 màu] tốc độ 36/21 cuộn_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 24/09/2013
16h40 Mong [cắt tờ máy 4 màu] tốc độ 36/22c/26 cuộn_kiểm đạt.
KIÊM KBS, thứ tư 25/09/2013
08h30 Mong [cắt tờ máy 4 màu] tốc độ 36/26 cuộn_kiểm đạt. kết thúc
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 13,000 m
-SL thu hồi về kho: 26 m đầu cuối cuộn
-SL sx thực tế: 12,974 m => 43,684 bước; 43,684 sp
KIỂM NGÀY: 29/09/2013
– Khách hàng đặt: 43.200 sp
– VP cung cấp: 12.974m/297mm/43.684b’/1sp= 43.684sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 43.684sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:43.320sp/43.684sp [đạt 42.990sp + tồn cũ 210sp = giao 43.200sp]+ tồn mới 11 túi/1 túi/30sp= 330sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 328sp (tỉ lệ hư 0,75%)= 97m
Trong đó :
+ Khanh, Mong cắt tờ [ máy 4 màu]: hư 328sp (0,75%)= 97m=>nối giấy đầu cuối cuộn+ nhăn+ dơ+ dính nhớt.
PSS này đã hoàn thành.