Ngày: | 19-09-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 130919-001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Mỹ phẩm Gia Đình |
Tên hàng | GDH – Sữa tắm hải mã chai 1000ml_Decal xi |
Ngày đặt | 19-09-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 29-09-2013 |
Ngày đồng ý giao | 29-09-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal xi |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0148 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 65 |
Chiều dài khổ in (mm) | 189 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 20,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu
– Số lượng được + 5% |
PTT này đội 1 ( Phụng quản lý)
* Trạng thái hợp đồng: có.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In máy 5 màu: Lót trắng + Vàng góc + Đỏ góc + Nhũ pha + Đen góc + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư:Avery _ BW 0148
– Khổ đề nghị: 201mm.
-Bước in đề nghị: 69mm/1sp.
-Dài đề nghị: 1,449 + 72 = 1,521 m (22,050 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 20,000 sp + 5% được phép giao = 21,000 sp => 21,000 bước /1sp = 1,449 m
-Khấu hao 5%: 1,050 sp => 1,050 bước / 1sp = 72 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery _ BW 0148
+ Khổ: 201mm.
+ Dài: 2,000 m
-Tồn kho: Avery _ BW 0148
+ Khổ: 200mm.
+ Dài: 1,023 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 201mm.
+ Số met: 1,980
+ Số cuộn: 1
-Từ tồn kho:Avery _ BW 0148
+ Khổ: 200mm.
+ Số met: 1,023
+ Số cuộn: 1
A.Phụng ký nhận
Ngay 21-9-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:18h———–19h30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:20h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:20h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:20h30————22h
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:22h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN :69mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:100b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00———–5.000b\sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
KIỂM KBS, thứ hai 23/09/2013
08h20, Đức in tốc độ 55/ 7.843b/1sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 23/09/2013
09h15, Đức in tốc độ 55/ 10.900b/1sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 23/09/2013
10h05, Đức in tốc độ 65/ 13.650b/1sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 23/09/2013
11h05, Đức in tốc độ 65/ 16.970b/1sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 23/09/2013
13h10, Hùng in tốc độ 65/ 22.100b/1sp_ kiểm đạt, kết thúc
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 3,003 m
-SL thu hồi về kho: 1,450 m+ 10m giấy cuối cuộn bị nhăn
-SL sx thực tế: 1,543 m =>22,370 bước; 22,370 sp
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:12h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:13h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN :69mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 18.000b===>22.100b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Ngay 23-9-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:6h———-6h30 chup lai bang trang
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:6h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :69mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:100b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:5.000b———-18.000b\sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Kiểm KBS, thứ năm 26/09/2013
09h00 Phát bế tốc độ 145/1.490b’/1sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 26/09/2013
09h45 Phát bế tốc độ 145/5.670b’/1sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 26/09/2013
10h30 Phát bế tốc độ 145/9.750b’/1sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 26/09/2013
11h15 Phát bế tốc độ 145/15.400b’/1sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 26/09/2013
11h50 Phát bế tốc độ 145/19.020b’/1sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 26/09/2013
13h05 Phát bế tốc độ 145/20.890b’/1sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 26/09/2013
13h45 Phát bế tốc độ 145/22.000b’/1sp_kiểm đạt_kết thúc.
Số PGH: 131324
Ngày GH: 27/09/2013
SL: 20.000 sp.
KIỂM NGÀY: 27/09 /2013
– Khách hàng đặt: 20.000 sp
– VP cung cấp: 1.543 m/69mm/1sp = > 22.370b’/1sp= 22.370sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 22.370 sp.
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 20.042sp/22.370 sp (giao 20.000 sp+ TT khấu hao cho KH 42sp (0,2%)= 3m)
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT : 2.328 sp= 161m (tỷ lệ hư 10,4%). Trong đó có:
+Đức vỗ bài 2 lần do chụp lại bảng trắng 200b/1sp= 200sp= 14m(0.9%)
-in 18.000b/1sp=18.000sp, in lé do dứng máy chùi bụi tram đen nhiều lần hư 1.280sp+ in màu đỏ nhạt màu hư 510sp + in bể màu nhủ hư 32sp. TC hư 1.822sp(8,1%)
+Hùng in 4.100b/1sp= 4.100sp, in lé do mối nối băng keo hư 30sp(0,1%)
+phát bế 22.000b/1sp= 22.000sp, bế hư cuối cuộn hư 100sp(0,4%)
+ in lé đầu cuộn cuối cắt bỏ 176sp(0,8%)
PSS này đã hoàn thành