Ngày: | 12-1-2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 90112-003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | MEKONG |
Tên hàng | MKG – Access 2T-TA 1L [12-1-2009] |
Ngày đặt | 12-1-2009 |
Ngày yêu cầu giao | 20-1-2009 |
Ngày đồng ý giao | 20-1-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery / BW 0292 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 80 |
Chiều dài khổ in (mm) | 130 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Vẽ lại theo mẫu |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV Bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Cuộn (5000sp/cuộn) |
Số lượng | 20.000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0.
Số lượng in : 21.000 bộ -> in 10.500 bước x 2 bộ
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = AW 0269
* Khổ = 27.7 cm
* Dài = 1.754 m
CHUẨN BỊ PHIM SAN XUẤT
1. DAO BẾ:
a. DAO: phòng máy đang sử dụng
b. MẪU BẾ: chưa
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:12h00……12h30 len dao ;12h30 len giay vo bai ;12h30……13h00 di lua loi va cat loi
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:13h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:18h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:11100b
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:168
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:18H
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:19H
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:11100B
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:12750B
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:168
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:trường
2. NGÀY CHỤP:20-01-2009
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:19cm x 29cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:4 tấm
Đồng ý xuất khổ 18,5cm x 28,5cm.
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:21H00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:24H00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:7500b
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:giay bi dut mep lon nen lot khong dc.DE NGHI BEN IN CHU Y VIEC NAY HON
10. BƯỚC BẾ:168
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:24H00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:4H00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:7500bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:14800b
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:giay bi dut mep lon nen lot khong dc.DE NGHI BEN IN CHU Y VIEC NAY HON
10. BƯỚC BẾ:168
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
1/ wen gio ket thuc la 4h30
PGH:90223
Ngày giao:15/01/09
SL:20000 BỘ
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:(
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN: 12h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:1h20
THOI GIAN VO BAI : 1h20—-2h00 giao ca cho DUC
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:9
8. BƯỚC IN:167
9. SỐ LƯỢNG IN:
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
SAN XUẤT trả phim
1. DAO BẾ:
a. DAO: phòng máy đang sử dụng
b. MẪU BẾ: chưa
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
Mã hàng này thợ in không nhập vào máy báo cáo.
* KIỂM NGÀY : 12/2/2009
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 21.000 bộ
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 21.000 bộ
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 46 bộ (0,21%)
a. IN HƯ: 26 bộ (0,12%)
+ Đức in 21.000 bộ (0,12%)
b. BẾ HƯ: 20 bộ (0,09%)
+ Phong bế hư: 12 bộ (0,05%)
+ Tuấn bế hư: 08 bộ (0,08%)
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Đức.
5. NHÂN VIÊN TRỰC TTIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Phong, Tuấn.
Đã giao hàng, khách không phản hồi.