Ngày: | 21-09-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130921 – 007 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Quyền Phong |
Tên hàng | QPG – Leather 6 |
Ngày đặt | 21-09-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 01-10-2013 |
Ngày đồng ý giao | 01-10-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 66.2 |
Chiều dài khổ in (mm) | 62.5 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 50,000sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc theo Proof- Tiếp thị duyệt mẫu- Hướng quấn cuộn: dạng 01, số lượng : sp/cuộn (đường kính cuộn : 25- 29cm )-Biên mỗi bên : 2mm – Khoảng cách 2 sản phẩm : 3mm |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Vấn đề giấy: sử dụng decan UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65.
Khổ đề nghị: 140mm.
Bước in đề nghị: 70mm/2sp.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
– Khổ đề nghị: 140mm
– Bước in đề nghị: 70mm/2sp
-Dài đề nghị: 1,750 + 88 = 1,838 m (26,250 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50,000sp => 25,000 bước /2sp = 1,750 m
-Khấu hao 5%: 2,500 sp => 1,250 bước / 2sp = 88m
Đã kiểm tra xong.
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In: 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế , chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65.
+ Khổ: 140mm
+ Dài: 2,000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: UPM
+ Khổ: 140mm
+ Số met: 2,000
+ Số cuộn: 1
A.Hiền ký nhận
KIỂM KBS, thứ sáu 27/09/2013.TT Tâm ký mẫu màu
13h50, Hùng vỗ bài trên giấy tp tốc độ 80/ 300b/2sp
KIỂM KBS, thứ sáu 27/09/2013
14h10, Hùng in tốc độ 105/1.000b/2sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 27/09/2013
14h55, Hùng in tốc độ 110/6.309b/2sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 27/09/2013
15h50, Hùng in tốc độ 110/12.450b/2sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 27/09/2013
16h35, Hùng in tốc độ 110/17.711b/2sp_ kiểm đạt
Ngay 27-09-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:13h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:13h50
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:13h50=====>14h20
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:14h20
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:110
8. BƯỚC IN :70mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:300b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 22.000b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:18h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:19h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:100
8. BƯỚC IN :70mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 22.000b———-26300bn(giay cua ko dieu luc nho luc to in bi le)kiem tra lai giay
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Kiểm KBS, thứ bảy 28/09/2013
13h15 Tăng bế tốc độ 100/2.920b’/2sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 28/09/2013
14h00 Tăng bế tốc độ 190/7.600b’/2sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 28/09/2013
14h40 Tăng bế tốc độ 190/13.450b’/2sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 28/09/2013
15h15 Tăng bế tốc độ 190/20.100b’/2sp_kiểm đạt.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 2,679 m
-SL thu hồi về kho: 817 m
-SL sx thực tế: 1,862 m =>26,600 bước; 53,200 sp
Kiểm KBS, thứ bảy 28/09/2013
16h20 Tăng bế tốc độ 190/26.300b’/2sp_kiểm đạt_kết thúc.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO ;
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU be: 13h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC be : 16h20
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC ; 000000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 26.300/bn 2/sp
9. BƯỚC BE; 71
10. BƯỚC NHŨ: 00
11.NHIỆT ĐỘ: 00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 190
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 15h30( ngày 28/09/2013)
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 08h30( ngày 30/09/2013)
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG): 3 cuộn( 2 cuộn lớn + 1 cuộn nhỏ)
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:610sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): Khanh in lé do (giay cua ko dieu luc nho luc to in bi le) hư 550sp
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): bế lột mất sp 60sp
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: Hùng + Khanh
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: Tăng
10. TÊN NHÂN VIÊN UV(MÀNG):
Số PGH: 131327
Ngày GH: 01/10/2013
SL: 50.000 sp.
02/10/2013 at 11:59
KIỂM NGÀY: 01/10 /2013
Khách đặt: 50.000sp
VPCC: 1.862m/ 70mm/2sp=> 26.600b/2sp= 53.200sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 53.200sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 51.450sp( giao 50.000sp + TT khấu hao cho khách hàng 100sp( 0,2%)= 4m. Còn tồn lại 1.350sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT : 1.750sp = 61m( tỉ lệ hư 3.3%), Trong đó có:
+ Hùng vỗ bài trên giấy tp 300b/2sp= 600sp=21m(1,1%)
-in 22.000b/2sp= 44.000sp, kiểm đat ko hư
+Khanh in 4.300b/2sp= 8.600sp, in lé do (giấy cưa ko đều lúc nhỏ lúc to in bi lé) hư 550sp (1,0%)
+Tăng bế 26.300b/2sp= 52.600sp,bế lột mất sp, hư 60sp(0,1%)
+Lé đầu cuộn cuối cuộn của in + bế + chia cuộn, hao hụt 540sp(1,0%)
+Hồng kiểm cuộn
+Phụng chia cuộn thành phẩm
PSS này đã hoàn thành