Ngày: | 25-09-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130925 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Licomycin 10% 100ml_01 |
Ngày đặt | 25-09-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 03-10-2013 |
Ngày đồng ý giao | 03-10-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery – AW 0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 50,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu,
– Hướng quấn cuộn: dạng 02, – Số lượng 3,500sp/cuộn – Số lượng được +5% – Tuyệt đối không được đứt tẩy |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
PTT này đội 1 ( Phụng quản lý)
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ (sử dụng dao bế chung với loại DTY – Hamogen 100ml).
1. In: Xám pha + Đỏ pha + Xanh pha + Đen + UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – AW 0331
– Khổ đề nghị: 170mm
-Bước in đề nghị: 129mm/3sp
-Dài đề nghị: 2,258 +113 = 2,371 m (18,375 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50,000 sp+ 5% được phép giao = 52,500 sp => 17,500 bước / 3sp = 2,258 m
-Khấu hao 5%: 2,625 sp => 875 bước / 3sp = 113 m
Đã kiểm tra xong.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – AW 0331
+ Khổ: 170mm
+ Dài: 3,000
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 170mm
+ Số met: 2,000 + 796
+ Số cuộn: 1
A,Phụng ký nhận
KIỂM KBS, thứ sáu 04/10/2013
09h20, Khanh vỗ bài trên giấy tp 390b/3sp
KIỂM KBS, thứ sáu 04/10/2013. TT Việt Anh ký mẫu màu
09h40, Khanh in tốc độ 80/ 1.085b/3sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 04/10/2013. TT Việt Anh ký mẫu màu
10h20, Khanh in tốc độ 80/ 3.850b/3sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 04/10/2013. TT Việt Anh ký mẫu màu
11h15, Khanh in tốc độ 80/ 7.500b/3sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 04/10/2013. TT Việt Anh ký mẫu màu
13h15, Khanh in tốc độ 85/ 15.793b/3sp_ kiểm đạt
Đính chính kbs trên:
KIỂM KBS, thứ sáu 04/10/2013. TT Việt Anh ký mẫu màu
13h15, Đức in tốc độ 85/ 15.793b/3sp_ kiểm đạt
Đính chính kbs trên:
KIỂM KBS, thứ sáu 04/10/2013. TT Việt Anh ký mẫu màu
14h00, Đức in tốc độ 85/ 18.568b/3sp_ kiểm đạt, kết thúc
KIỂM KBS, thứ sáu 04/10/2013.
14h00, Tăng bế tốc độ 75/4.003b/ 3sp- kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 04/10/2013.
15h00, Tăng bế tốc độ 75/8.022b/ 3sp- kiểm đạt
Ngay 4-10-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:12h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:14h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH;70
8. BƯỚC IN :129mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:11.000b——-18.568b\3sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
KIỂM KBS, thứ sáu 04/10/2013.
15h40, Tăng bế tốc độ 75/12.800b/ 3sp- kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 04/10/2013.
16h35, Tăng bế tốc độ 75/17.000b/ 3sp- kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 04/10/2013.
16h50, Tăng bế tốc độ 75/18.650b/ 3sp- kiểm đạt, kết thúc
1.THÒI GIAN CHỈNH DAO;
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU be: 13h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC be : 16h50
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC ; 00000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 18.650/bn 3/sp
9. BƯỚC BE; 130
10. BƯỚC NHŨ: 00
11.NHIỆT ĐỘ: 00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 75
Submitted on 2013/10/04 at 12:35
Ngày/04/10/2013
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 13h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 14h30
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG): 1 cuộn nhỏ.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:100 sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): in lé+ ngung máy
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: Đức+ Khanh.
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: Tăng
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 08h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 10h30
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 2 cuôn
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 153sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): Khanh in kiểm ko hư . Đức in lem dơ 15sp + in lé do mối nối băng keo 138sp
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN:.Khanh + Đức
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: Tăng
Ngay 4-10-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:9h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH;70
8. BƯỚC IN :129mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:390
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:000000000———–11.000b\3sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Số PGH: 131401
Ngày GH: 08/10/2013
SL: 55.000 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 2,796 m
-SL thu hồi về kho:
-SL sx thực tế: 2,456 m =>19,040 bước; 57,120 sp
Hủy phản hồi trên sử dụng phản hồi dưới đây
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 2,796 m
-SL thu hồi về kho: 340 m
-SL sx thực tế: 2,456 m =>19,040 bước; 57,120 sp
KIỂM NGÀY: 08/10/2013
– Khách hàng đặt: 50.000 sp
– VP cung cấp: 2.456m/129mm/19.040b’/3sp = 57.120sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 57.120sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 55.500sp/57.120sp [giao 55.000sp+ KH 500sp (0,87%)= 21m]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 1.620sp (tỷ lệ hư 2,83%) = 70m
Trong đó:
+ Khanh vỗ bài giấy tp 390b’/3sp= 1.170sp (2,04%)= 50m
– in 11.000b’/3sp= 33.000sp
+ Đức in 7.568b’/3sp= 22.704sp
+ Khanh+ Đức in hư 253sp (0,44%)= 11m=> in lé do nối giấy+ in lem dơ+ có sọc mực do dừng máy.
+ Tăng bế 18.650b’/3sp= 55.950sp: hư 197sp(0,34%)= 9m => bế hư do chỉnh dao.
+ Hồng, Mong kiểm cuộn.
+ Hiền chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.