Ngày: | 25-09-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 120925 – 004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Phú Nhuận |
Tên hàng | PHN – Omega 3 |
Ngày đặt | 25-09-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 02-10-2013 |
Ngày đồng ý giao | 02-10-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy Avery |
Mã số NCC và NVL | AW 0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 63.5 |
Chiều dài khổ in (mm) | 178 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | UV bóng |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 15,500 SP |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sx- Tiếp thị duyệt mẫu- Khoảng cách giữa 2 sản phẩm 3 mm, 2 biên mỗi bên 2 mm.- Hướng quấn cuộn: dạng 2, đường kính 30cm, giao hàng cho vào túi nylon (hoặc co màng) trước khi đóng thùng.
– Khách chỉ lấy đúng số lượng |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
PTT này đội 1 ( Phụng quản lý)
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính: đã đặt cọc, thanh toán tiền mặt khi giao hàng.
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Xám pha + 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế, quấn cuộn theo yêu cầu.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – AW 0331
– Khổ đề nghị: 145mm.
-Bước in đề nghị: 181mm/2sp.
-Dài đề nghị: 1,403 +70= 1,473 m (8,138 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 15,500 SP => 7,750 bước /2sp = 1,403 m
-Khấu hao 5%: 775 sp => 388 bước / 2sp = 70 m
Đã kiểm tra xong.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – AW 0331
+ Khổ: 145mm.
+ Dài: 2,000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 145mm.
+ Số met: 2,000
+ Số cuộn: 1
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:18h40 rua 1 lo
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:19h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:19h15
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:19h30 vo bai+pha lai muc
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:20h45
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:23h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :181mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:195bn
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 000000————8300bn
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Kiểm KBS, thứ bảy 28/09/2013
10h00 Phát bế tốc độ 76/995b’/2sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 28/09/2013
10h45 Phát bế tốc độ 76/4.320b’/2sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 28/09/2013
11h30 Phát bế tốc độ 85/7.750b’/2sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 28/09/2013
11h55 Phát bế tốc độ 85/8.275b’/2sp_kiểm đạt_kết thúc.
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 9h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 11h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG): 2 cuộn
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:60sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): in bi dơ trên sp 10sp
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): bế mắt 50/sp
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: khanh
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: anh phát
10. TÊN NHÂN VIÊN UV(MÀNG):
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 2,000 m
-SL thu hồi về kho: 462 m
-SL sx thực tế: 1,538 m =>8,495 bước ; 16,990 sp
KIỂM NGÀY: 30/09/2013
– Khách hàng đặt: 15.500sp
– VP cung cấp: 1.538m/181mm/2sp=> 8.495b/2sp= 16,990sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 16.990sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 16.500sp/16.990sp [giao 15.500sp + TT khấu hao cho khách hàng 100sp (0,6%). Tồn lại 900sp]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT : 490sp = 44m (tỷ lệ hư 2,9%). Trong đó có:
+Khanh in vỗ bài tren giấy tp 195b/2sp= 390sp=35m(2,3%)
-in 8.300b/2sp= 16.600sp, in dơ 10sp( 0,1%)
+Phát bế 8.275b/2sp= 16.550sp, bế lột mất sp 40sp+ bế hư cuối cuộn 50sp. TC bế hư 90sp( 0,5%)
+Mong kiểm cuộn
+Phụng chia cuộn thành phẩm
Số PGH: 131328
Ngày GH: 01/10/2013
SL: 15.500 sp.
PSS này đã hoàn thành