Ngày 12/01/2009
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Nguyễn Thành Trung |
7h45 |
12h |
4.25 |
6h |
7h45 |
1.75 |
71% |
4.400 b/sp |
20 |
2 |
Phạm Văn Đức |
12h |
18h |
6 |
|
|
|
100% |
11.600 b/sp |
52 |
3 |
Chu Gia Thụy |
18h 21h20 |
19h30 24h |
4.2 |
19h30 |
21h20 |
1.8 |
70% |
2100b/sp 12.000b/4sp |
79 |
4 |
Nguyễn Đặng Trường |
0h 3h30 |
0h40 6h |
3.2 |
0h40 |
3h30 |
2.8 |
53% |
1200b/4sp 700 b/2bộ |
36 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
74% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
18.425 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
47 m2/ca |
Kim Nhựt