Ngày: | 27-09-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130927 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Hắc Bửu |
Tên hàng | HBU – Khang Dược |
Ngày đặt | 27-09-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 03-10-2013 |
Ngày đồng ý giao | 03-10-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy |
Mã số NCC và NVL | VHM_decal giấy_RAFLACOAT PRIME RP51 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 130 |
Chiều dài khổ in (mm) | 38 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 30,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như mẫu đã SX- Tiếp thị duyệt mẫu
– In, kiểm xong giao hàng, Hướng quấn cuộn: dạng 2 – Số lượng không được thiếu Được phép cộng 2%, |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy flexo, file cũ.
1. In: Nền vàng pha -> Đỏ pha -> Nhũ pha -> Xanh nội dung pha + UV bóng.
2. Kiểm cuộn trước khi giao hàng, giao cuộn 1.000m.
Lưu ý: Hướng quấn cuộn dạng 02.
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: VHM_decal giấy_RAFLACOAT PRIME RP51 WG65
– Khổ đề nghị: 180mm
-Bước in đề nghị: 267mm/8sp
-Dài đề nghị: 1,021 + 51 = 1,072 m (4,016 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 30,000 sp+ 2% được phép giao = 30,600 sp => 3,825 bước / 8sp = 1,021 m
-Khấu hao 5%: 1,530sp => 191 bước / 8sp = 51m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: VHM_decal giấy_RAFLACOAT PRIME RP51 WG65
+ Khổ: 180mm
+ Dài: 1,000 m
PTT này đội 1 ( Phụng quản lý)
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Vũ Hoàng Minh
+ Khổ: 180 mm
+ Số met: 1,000
+ Số cuộn: 1
A.Phụng ký nhận
Kiểm KBS, thứ ba 01/10/2013 [in máy Flexo]
09h15 Hiền in tốc độ 19/473m/8sp [vỗ bài giấy tp 50m]_In theo mẫu cũ đã sx.
Kiểm KBS, thứ ba 01/10/2013 [in máy Flexo]
10h15 Hiền in tốc độ 19/1.000m/8sp _kiểm đạt_kết thúc.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1,000 m
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế: 1,000 m =>3,745 bước; 29,963 sp
-Tổng SL giao sx: 50 m ( Vỗ bài giấy Lintec )
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế: 50 m => 187 bước; 1,496 sp
Số PGH: 131330
Ngày GH: 02/10/2013
SL: 30.000 sp.
KIỂM NGÀY: 02/10 /2013
– Khách hàng đặt: 30.000 sp [In không bế]
– VP cung cấp: 1.000m/267mm/3.745b’/8sp= 29.963sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 29.963sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 29.763sp/29.963sp [vỗ bài kiểm lấy được 237sp + 29.763 sp = giao hàng 30.000sp].
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ:200sp (tỷ lệ hư 0,66%) = 7m
Trong đó:
+ Hiền in máy Flexo: vỗ bài 187b’/8sp= 1.496sp (5%)= 50m => vỗ bài kiểm lấy được 237sp, vậy vỗ bài hư 1.296sp (4,32%)= 43m.
– In 3.745b’/8sp= 29.963sp= 1.000m: hư 200sp (0,66%)= 7m=> dừng máy in bị sọc mực+ in lé cuối cuộn.
PSS này đã hoàn thành.