Ngày: | 30-09-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130930 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Invia |
Tên hàng | INV – Tem HDSD TVP 03_02 |
Ngày đặt | 30-09-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 07-10-2013 |
Ngày đồng ý giao | 07-10-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan xi 7 màu |
Mã số NCC và NVL | CLG_HP01 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 41 |
Chiều dài khổ in (mm) | 29 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Băng keo thường |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 50,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất, in 1 màu đen.- Tiếp thị duyệt mẫu
– Số lượng được phép +3%. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính: không công nợ, thanh toán tiền mặt ngay khi giao hàng.
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
PTT này đội 3 ( Phát quản lý)
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
1. In: 1 màu đen.
2. Cán băng keo, bế, cắt tờ thành phẩm.
Đã kiểm tra xong.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: CLG_HP01
– Khổ đề nghị: 107mm
-Bước in đề nghị: 90mm/6sp
-Dài đề nghị: 772 + 39 = 811 m (9,012 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50,000 sp +3% được phép giao = 51,500 sp => 8,583 bước / 6sp = 772 m
-Khấu hao 5%: 2,575 sp => 429 bước / 6sp = 39 m
2.Băng keo:
-Loại vật tư: Băng keo thường
-SL in: 9,012 bước in
-Khổ đề nghị: 103 mm
-Dài đề nghị: 811 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: CLG_HP01
+ Khổ: 11 cm
+ Dài: 900 m
2.Băng keo :
-Đặt mới: Băng keo thường
+ Khổ: 103 mm
+ Dài: 1,200 m
KIỂM KBS, thứ sau 104/10/2013
14h45, Đức vỗ bài trên giấy tp 100b/6sp
KIỂM KBS, thứ sau 104/10/2013
15h00, Đức in tốc độ 60/ 610b/6sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sau 104/10/2013
15h40, Đức in tốc độ 60/ 2.600b/6sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sau 104/10/2013
16h35, Đức in tốc độ 60/ 6.000b/6sp_ kiểm đạt
Ngay 4-10-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:14h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:15h
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:15h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h45
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH;60
8. BƯỚC IN :90mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:100b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00———–9.300b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Kiểm KBS, thứ bảy 05/10/2013
09h10 Hiền cán băng keo [máy Flexo] tốc độ 58_kiểm đạt_kết thúc.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1,000 m
-SL thu hồi về kho: 152 m
-SL sx thực tế: 848 m => 9,422 bước; 56,532 sp
2. Băng keo:
-Tổng SL giao sx: 1,200 m
-SL thu hồi về kho: 352 m
-SL sx thực tế: 848 m
Kiểm KBS, thứ bảy 05/10/2013
10h30 Tăng bế tốc độ 54/700b’/6sp_bế lệch, chỉnh dao.
Kiểm KBS, thứ bảy 05/10/2013
11h15 Tăng bế tốc độ 70/2.870b’/6sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 05/10/2013
11h50 Tăng bế tốc độ 70/5.100b’/6sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 05/10/2013
13h10 Tăng bế tốc độ 66/5.520b’/6sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 05/10/2013
14h00 Tăng bế tốc độ 70/8.050b’/6sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 05/10/2013
14h25 Tăng bế tốc độ 70/9.264b’/6sp_kiểm đạt_kết thúc.
Số PGH: 131402
Ngày GH: 08/10/2013
SL: 52.800 sp.
KIỂM NGÀY: 08/10/2013
– Khách hàng đặt: 50.000 sp
– VP cung cấp: 848m/90mm/ 6sp=>9.422b/6sp= 56.532sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 56.532sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 52.800sp/ 56.532sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT: 3.732sp= 56m (tỉ lệ hư 6,6%). Trong đó có:
+Đức vỗ bài 122b/6sp= 732sp= 11m(1,3%)
-in 9.300b/6sp= 55.800sp, kiểm đạt ko hư
+Hiền cán băng keo máy flexo 9.300b/6sp= 55.800sp, cán băng keo nhăn sp + bụi hư 192sp( 0,3%)
+Tăng bế 9.264b/6sp= 55.584sp, bế ko đều do mối nối băng keo hư 2.304sp(4,1%)
+Lé đầu cuộn cuối cuộn của in + bế hư 504sp(0,9%)
PSS này đã hoàn thành.