Ngày: | 04-10-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 131004-001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LG VINA |
Tên hàng | LGVN – Double Care Conditioner Size 80g_01 |
Ngày đặt | 04-10-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 12-10-2013 |
Ngày đồng ý giao | 12-10-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0147 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 113 |
Chiều dài khổ in (mm) | 53 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV mờ |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 30,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Tiếp thị duyệt mẫu– Đường kính cuộn: khoảng 29cm ( Khoảng 7000sp/cuộn ) , biên trên 4mm, biên dưới 4mm, khoảng cách nhãn 4mm- Hướng quấn cuộn: Dạng 01
– Số lượng được +/-3% |
Còn tồn 3.400sp
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Vàng góc + Đỏ pha + Đen góc.
2. Bế, quấn cuộn, chia cuộn thành phẩm.
PTT này đội 3 ( Phát quản lý)
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0147
– Khổ đề nghị: 246mm
-Bước in đề nghị: 114mm/4sp
-Dài đề nghị: 881 + 44 = 925 m (8,111bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 30,000 sp + 3 % được phép giao = 30,900 sp => 7,725 bước / 4sp = 881m
-Khấu hao 5%:1,545 sp => 386 bước / 4sp = 44m
Hủy phản hồi trên sử dụng phản hồi dưới đây
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0147
– Khổ đề nghị: 246mm
-Bước in đề nghị: 114mm/4sp
-Dài đề nghị: 701 + 39 = 740 m (7,192 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 26,600 sp + 3 % được phép giao =27,398 sp => 6,850 bước / 4sp = 701m
-Khấu hao 5%:1,370 sp => 342 bước / 4sp = 39 m
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: Avery – BW 0147
+ Khổ: 262 mm
+ Dài: 1,000 m
Đã kiểm tra xong.
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho: Avery – BW 0147
+ Khổ: 262 mm
+ Số met: 1,000
+ Số cuộn: 1
A.Phát ký nhận
KIỂM KBS, thứ tư 09/10/2013
13h30, Hùng đang vỗ bài trên giấy thương,2 tốc độ 20
KIỂM KBS, thứ tư 09/10/2013
14h20, Hùng vỗ bài trên giấy thường tốc độ 50
KIỂM KBS, thứ tư 09/10/2013
15h15, Hùng vỗ bài, chụp lại bảng đỏ
KIỂM KBS, thứ tư 09/10/2013
16h15, Việt Anh đã ký mẫu màu. Nền đỏ bị bễ, chụp lại bảng đỏ
Kiểm KBS, thứ năm 10/10/2013
08h10 Đức in tốc độ 3.200b’/4sp_kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ năm 10/10/2013
09h00 Đức in tốc độ 6.550b’/4sp_kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ năm 10/10/2013
09h15 Đức in tốc độ 7.260b’/4sp_kiểm đạt_kết thúc.
Kiểm KBS, thứ năm 10/10/2013
10h30 Phát bế tốc độ 60/ 970b’/4sp_kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ năm 10/10/2013
11h15 Phát bế tốc độ 75/ 4.000b’/4sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 10/10/2013
10h00 Hiền cán UV máy Flexo tốc độ 55_kiểm đạt_kết thúc.
Kiểm KBS, thứ năm 10/10/2013
11h55 Phát bế tốc độ 75/7.260b’/4sp_kiểm đạt_kết thúc.
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 13h30
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 16h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG): 1 cuộn
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM:
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 200sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): in bị thiếu mực + ngưng máy sọc mực 150sp
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): bế lé+ mắt sp 50sp
8. TÊN NHÂN VIÊN IN:. đức
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: anh phát
Ngay 10-10-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:6h———–6h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:6h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:9h15
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :114mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00———-7.260b\4sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Huy phan hoi tren su dung phan hoi nay
Ngay 10-10-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:6h———–6h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:6h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:9h15
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :114mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:100b\4sp
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00———-7.260b\4sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Số PGH: 131406
Ngày GH: 12/10/2013
SL: 31.300 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1,000 m
-SL thu hồi về kho: 161 m
-SL sx thực tế: 839 m => 7,360 bước; 29,440 sp
KIỂM NGÀY: 12/ 10/2013
– Khách hàng đặt: 30.000 sp
– VP cung cấp: 839m/114mm/4sp => 7.360b/4sp= 29.440sp
@TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SẢN XUẤT: 29.440sp
@TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 28.855sp/ 29.440sp [ 28.855sp + 3.400( tổm cũ)= 32.255sp. Giao 31.300sp. TT khấu hao cho khách hàng 955sp= 27m]
@TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT: 585sp = 17m (tỷ lệ hư 2,0%). Trong đó có:
+Đức vỗ bài trên giấy tp 96b/4sp= 385sp=11m( 1,3%)
-in 7.260b/4sp= 29.040sp, in thiếu mực + ngưng máy có sọc hư 150sp( 0,5%)
+Hiền cán uv máy flexo 7.260b/4sp= 29.040sp. Kiểm đạt ko hư
+Phát bế 7.260b/4sp= 29.040sp, bế lệch + lột mất sp hư 50sp(0,2%)
PSS này đã hoàn thành.