Ngày 13/01/2009
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Nguyễn Thành Trung |
7h15 |
12h |
4.75 |
6h |
7h15 |
1.25 |
79% |
11.800 b/2bộ |
491 |
2 |
Phạm Văn Đức |
12h |
18h |
6 |
|
|
|
100% |
9.000 b/2bộ |
374 |
3 |
Chu Gia Thụy |
18h 21h |
19h45 24h |
4.75 |
19h45 |
21h |
1.25 |
79% |
5900b/2bộ 9100b/2sp |
382 |
4 |
Nguyễn Đặng Trường |
0h 1h45 |
0h45 4h40 |
3.75 |
0h40 |
3h30 |
2.25 |
63% |
10.500 b/2sp |
158 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
80% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
89.600 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
351 m2/ca |
Kim Nhựt