BẢNG XUẤT NHẬP TỒN HÓA CHẤT | ||
Tên hàng |
ĐVT |
tồn |
SL |
||
DNN602 |
KG |
0 |
DNN608 |
KG |
24.6 |
DNN612 |
KG |
46.2 |
DNN606 |
KG |
53.2 |
DNN100 |
KG |
33 |
DNN200 |
KG |
128.3 |
DNN300 |
KG |
370.2 |
DNN400 |
KG |
321.8 |
DNN500 |
KG |
148.4 |
DNN600 |
KG |
315 |
SW808 |
KG |
28.5 |
SW809 |
KG |
3136 |
SW810 |
KG |
8 |
SW811 |
KG |
21.8 |
SW818 |
KG |
13.4 |
MR-P02 |
KG |
49.18 |
DNN451 |
KG |
0 |
DNN616 |
KG |
57 |
Phiếu nhập:02/01-PNK
Ngày nhập:15/01/2009
Loại hóa chất:DNN100=190KG
DNN602=179KG
DNN606=160KG
Mục tiêu:chuẩn bị cho sản xuất và xuất bán
Người nhập:c thư
Người nhận:ly
Phiếu xuất:09/01-PXK
Ngày xuất:17/01/2009
Loại hóa chất:DNN616,SL:20kg
Mục tiêu:xuất rửa lô
Người yêu cầu:a hung
Người xuất:ly
Phiếu xuất:11/01-PXK
Ngày xuất:22/01/2009
Loại hóa chất:DNN100,SL:0.54kg
DNN200.SL:1.85KG
DNN400,SL:1.7KG
Mục tiêu:xuấtpha thí nghiệm SW901=4.08KG(5 LÍT)
Người yêu cầu:c thư
Người xuất:ly
Phiếu nhập:05/01-PNK
Ngày nhập:22/01/2009
Loại hóa chất:SW901=4.08KG(5 LÍT)
Mục tiêu:thí nghiêm dùng cho việc tẩy bảng
Người nhập:c thư
Người nhận:ly
Phiếu xuất:12/01-PXK
Ngày xuất:22/01/2009
Loại hóa chất:SW901=4.08(5 LÍT)
Mục tiêu:xuất tẩy bảng(thí nghiêm)
Người yêu cầu:a phụng,a quang
Người xuất:ly
Phiếu xuất:01/02-PXK
Ngày xuất:02/02/2009
Loại hóa chất:DNN300,SL:10.75kg
DNN200.SL:25.63KG
DNN400,SL:40KG
DNN500,SL:5.25
Mục tiêu:xuấtpha SW808=81.63KG(100LÍT),tòn kho
Người yêu cầu:c thư
Người xuất:ly
Phiếu nhập:01/02-PNK
Ngày nhập:02/02/2009
Loại hóa chất:SW808=81.63KG(100 LÍT)
Mục tiêu:chuẩn bị cho xuất bán
Người nhập:c thư
Người nhận:ly
Phiếu xuất:01/02-PXK
Ngày xuất:02/02/2009
Loại hóa chất:SW808=30.34KG(37L)
MR-P02=20.16KG(24L)
Mục tiêu:xuất bán cty cực tím
Người yêu cầu:c hưởng
Người xuất:ly
Phiếu xuất:02/02-PXK
Ngày xuất:02/02/2009
Loại hóa chất:DNN616,SL:20kg
Mục tiêu:xuất rửa lô
Người yêu cầu:a hung
Người xuất:ly