BẢNG TỔNG HỢP HÀNG TỒN MỰC PY |
|||
MÃ HÀNG |
TÊN HÀNG |
ĐVT |
TỒN CUỐI |
SL |
|||
SER-PY-001/1 | BLACK |
kg |
14 |
SER-PY-021/1 | WHITE |
kg |
32 |
SER-PY-041/1 | LIGHT YELLOW |
kg |
23 |
SER-PY-043/1 | MID CHROME |
kg |
33 |
SER-PY-102/1 | DEEP ORANGE |
kg |
29 |
SER-PY-121/1 | VERMILLION |
kg |
27 |
SER-PY-127/1 | VIOLET/SERITONE VIOLET |
kg |
35 |
SER-PY-164/1 | SERITONE BASE |
kg |
20 |
SER-PY-165/1 | MAGENTA |
kg |
35 |
SER-PY-230/1 | SERITONE BLUE |
kg |
29 |
SER-PY-325/1 | SERITONE GREEN |
kg |
26 |
SER-PY-383 | WARNISH |
kg |
25 |
SER-ZV-557/1 | THINNER |
lit |
63 |
SER-ZV-558/5 | RETARDER 5KG |
lit |
20 |
SER-PY-215/1 | MONASTRAL BLUE |
kg |
40 |
UV383/5 | VARNISH |
kg |
0 |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Phiếu xuất:49/01-PXK
Ngày xuất:20/01/2009
Loại mực:SER-PY-164/1 SERITONE BASE,SL:1 KG
SER-PY-041/1 LIGHT YELLOW,SL:1 KG
Mục tiêu:astra 40-50-18l
Người yêu cầu:a phụng
Người xuất:ly
Phiếu xuất:01/02-PXK
Ngày xuất:02/02/2009
Loại mực:SER-PY-043/1 MID CHROME,SL:1 KG
SER-PY-041/1 LIGHT YELLOW,SL:1 KG
Mục tiêu:astra 40-50
Người yêu cầu:a phụng
Người xuất:ly