Ngày: | 19-10-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 131019 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Hanvet K.T.V 50ml |
Ngày đặt | 19-10-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 29-10-2013 |
Ngày đồng ý giao | 29-10-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 100 |
Chiều dài khổ in (mm) | 40 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 100,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu, – Hướng quấn cuộn: dạng 02, – Số lượng 3,500sp/cuộn – Số lượng được +5% – Đóng gói: ghi khoảng cách nhãn 5mm trên Phiếu KCS – Tuyệt đối không được đứt tẩy. Kiểm tra kỹ nội dung. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
PTT này đội 1 ( Phụng quản lý)
Đã kiểm tra xong.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
– Khổ đề nghị: 183mm
-Bước in đề nghị: 103mm/4sp
-Dài đề nghị: 2,704 +135= 2,839 m (27,563 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 100,000 sp +5% được phép giao = 105,000 sp => 26,250 bước / 4sp = 2,704 m
-Khấu hao 5%: 5,250 sp => 1,313 bước / 4sp = 135 m
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Kiểm KBS, thứ năm 24/10/2013
09h30 Hiền in máy Flexo tốc độ 20/785m/4sp _A.Tâm ký mẫu.
Kiểm KBS, thứ năm 24/10/2013
10h20 Hiền in máy Flexo tốc độ 25/1.520m/4sp _kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 24/10/2013
11h20 Hiền in máy Flexo tốc độ 25/2.870m/4sp _kiểm đạt_kết thúc.
[vỗ bài giấy tp 40m].
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 4,000 m
-SL thu hồi về kho: 1,090 m
-SL sx thực tế: 2,910 m => 28,252 bước ; 113,000 sp
KIỂM KBS, thứ sáu 25/10/2013
08h30 , Tăng vỗ bài tốc độ 30
KIỂM KBS, thứ sáu 25/10/2013
09h20. Tăng bế tốc độ 75/800b/4sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 25/10/2013
10h20. Tăng bế tốc độ 75/5.359b/4sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 25/10/2013
11h20. Tăng bế tốc độ 75/8.134b/4sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 25/10/2013
13h20. Tăng bế tốc độ 75/12.080b/4sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 25/10/2013
14h20. Tăng bế tốc độ 75/17.841b/4sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 25/10/2013
15h20. Tăng bế tốc độ 75/19.892b/4sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 25/10/2013
16h20. Tăng bế tốc độ 100/2.5187b/4sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 25/10/2013
16h45. Tăng bế tốc độ 100/27.375b/4sp_ kiểm đạt, kết thúc
Hủy bỏ tất cả bài kiểm KBS trên, cập nhật nhầm PTT.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ: 183mm
+ Dài: 3,000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: UPM
+ Khổ: 183mm
+ Số met: 2,000+995
+ Số cuộn: 2
A.Phụng ký nhận
Kiểm KBS, thứ tư 30/10/2013
15h20, Đức vỗ bài trên giấy thường, tốc độ 25
Kiểm KBS, thứ tư 30/10/2013
16h10, Đức vỗ bài trên giấy tp 200b/4sp
Kiểm KBS, thứ tư 30/10/2013, in theo mẫu màu cũ
16h40, Đức in tốc độ 70/ 1.500b/4sp_ kiểm đạt
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj9
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:18h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :103mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:000
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 6000b—27600bn/4sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Ngay 30-10-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:14h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:15h
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:15h————16h30[ ngung may sua hoc UV]
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:16H30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18H
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN :103mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;200B
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00————6.000B
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Kiểm KBS, thứ năm 31/10/2013
16h40 Tăng bế tốc độ 100/3.350b/4sp_kiểm đạt.
1.THÒI GIAN CHỈNH DAO; 15h00…………den 16h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU be: 16h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC be : 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC ; 00000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 4.000/bn 4/sp
9. BƯỚC BE; 104
10. BƯỚC NHŨ: 00
11.NHIỆT ĐỘ: 00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 100
KIỂM KBS, thứ sáu 01/11/2013
09h 15 Tăng bế tốc độ 70/5.717b/4sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ sáu 01/11/2013
10h10 Tăng bế tốc độ 100/ 8.994b/4sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ sáu 01/11/2013
11h00, Tăng bế tốc độ 100/ 12.000b/4sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ sáu 01/11/2013
14h00, Tăng bế tốc độ 100/ 22.250b/4sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ sáu 01/11/2013
14h50, Tăng bế tốc độ 100/ 26.950b/4sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ sáu 01/11/2013
15h05, Tăng bế tốc độ 100/ 27.600b/4sp_kiểm đạt. kết thúc
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:08h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 16h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 2 cuộn lớn + 1 cuộn nhỏ.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:không.
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 1.468 sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): Đức : in không có UV=> 208 sp
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): * Đức: Nhăn nhãn=>84 sp * Khanh : in lé + dính keo+ thiếu áp lực màu xanh +nhăn nhãn=> 996 sp.
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): bế phạm nhãn + bế lột mất sp+ dính xương=> 96sp + bế hư cuối cuộn=>84 sp
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: Đức + Khanh .
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: Tăng.
Ghi chú: Đơn hàng này in không giống mẫu màu và màu đỏ có đoạn lợt màu ( màu cam)=>A.Tâm đồng ý giao.
1.THÒI GIAN CHỈNH DAO;
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU be: 08h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC be : 15h05
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC ; 4.000/bn4sp
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 27.600/bn 4/sp
9. BƯỚC BE; 104
10. BƯỚC NHŨ: 00
11.NHIỆT ĐỘ: 00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 100
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx:2,995 m
-SL thu hồi về kho: 132 m
-SL sx thực tế: 2,863 m =>27,800 bước; 111,200 sp
KIỂM NGÀY: 02/11/2013
– Khách hàng đặt: 100.000 sp
– VP cung cấp: 2.863m/103mm/27.800b/4sp= 111.200sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 111.200sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 108.700sp/111.200sp [giao 108.000sp+ khấu hao cho KH 700sp (0,62%)= 18m
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 2.500sp (tỷ lệ hư 2,24%) = 65m
Trong đó:
+ Đức vỗ bài giấy tp 200b/4sp= 800sp (0,71%)= 21m
– I n 6.000b/4sp= 24.000sp: hư 292sp (0,26%)= 7m => In không có UV 208sp+ nhăn nhãn 84sp
+ Khanh in 21.600b/4sp= 86.400sp: hư 996sp (0,89%)= 26m => in lé+ in thiếu áp lực màu xanh+ dính keo+ nhăn nhãn.
+ Tăng bế 27.600b/4sp= 110.400sp: hư 180sp (0,16%)= 5m => bế dính xương+ bế lột mất sp+ bế phạm nhãn 96sp+bế hư cuối cuộn 84sp.
+ Mai kiểm cuộn.
+ Phụng chia cuộn thành phẩm hư 232sp (0,20%)= 6m.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 131510
Ngày GH: 05/11/2013
SL: 108.000 sp.