Ngày: | 19-10-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 131019-003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Cty CP Dược Phẩm GLOMED |
Tên hàng | GLM- Tem phụ dán hộp Celormed |
Ngày đặt | 19-10-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 23-10-2013 |
Ngày đồng ý giao | 23-10-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan niêm phong |
Mã số NCC và NVL | 4PL_EL00 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 38 |
Chiều dài khổ in (mm) | 6,5 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 4 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 43,300sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- In 1 màu đen.- Số lượng cộng trừ 2%- Tiếp thị duyệt mẫu |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
Đã kiểm tra xong.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Decal tem bể FPL
– Khổ đề nghị: 42 mm
-Bước in đề nghị: 35 mm/3sp
-Dài đề nghị: 515 + 26 = 541 m (15,458 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 43,300sp +2% được phép giao = 44,166 sp => 14,722 bước / 3 sp = 515 m
-Khấu hao 2%: 2,208 sp => 736 bước / 3sp = 26 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: Decal tem bể FPL
+ Khổ: 42 mm
+ Dài: 550 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho: Decal tem bể FPL
+ Khổ: 42 mm
+ Số met: 200 +200+100
+ Số cuộn: 3
A.Hiền ký nhận
Kiểm KBS, thứ ba 22/10/2013
09h25 Khanh vỗ bài giấy tp tốc độ 22.
Kiểm KBS, thứ ba 22/10/2013
10h10 Khanh in+ bế tốc độ 30_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 22/10/2013
11h00 Khanh in+ bế tốc độ 30_kiểm đạt.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:08h00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:08h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:09h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:09h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:14h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:225
8. BƯỚC IN :mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:000———-1600to/30sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Số PGH: 131423
Ngày GH: 23/10/2013
SL: 43.300 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 400 m
-SL thu hồi về kho: 31 m
-SL sx thực tế: 369 m/23mm/3sp =>16,033 bước; 48,100 sp
KIỂM NGÀY: 23/10/2013
– Khách hàng đặt: 43.300 sp
– VP cung cấp: 369m/23mm/16.033b/3sp= 48.100sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 48.100sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 48.000sp/48.100sp [ giao 43.300sp + khấu hao cho KH 4.700sp (9,77%)= 36m, vì giấy Decal tem bể FPL bị nứt bể mặt nhãn nhiều nên TT cho khấu hao]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 100sp (tỷ lệ hư 0,20%)= 1m
+ Khanh in+ bế máy 4 màu: in 16.033b/3sp= 48.100sp: hư 100sp (0,20%)= 1m =>vỗ bài, chỉnh mực.
PSS này đã hoàn thành.