Ngày 15/01/2009
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Nguyễn Thành Trung |
6h |
9h45 |
3.75 |
9h45 |
12h |
2.25 |
63% |
7.000 b/sp |
261 |
2 |
Phạm Văn Đức |
13h30 |
18h |
4.5 |
12h |
13h30 |
1.5 |
75% |
7.000 b/sp |
261 |
3 |
Chu Gia Thụy |
18h |
24h |
6 |
|
|
|
100% |
11.500 b/sp |
429 |
4 |
Nguyễn Đặng Trường |
0h 4h10 |
1h35 6h |
3.5 |
1h35 |
4h10 |
2.5 |
58% |
6.500 b/sp |
224 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
74% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
8.000sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
298 m2/ca |
Kim Nhựt