Ngày: | 22-10-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 131022 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Tem nắp Relik 25ml _ Mờ vết thâm (Hồng) |
Ngày đặt | 22-10-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 02-11-2013 |
Ngày đồng ý giao | 02-11-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 16 |
Chiều dài khổ in (mm) | 16 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 200,000sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Số lượng được + 5% – Sử dụng mực “Con Cọp” |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
PTT này đội 1 ( Phụng quản lý)
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW0062
– Khổ đề nghị: 203mm
-Bước in đề nghị: 59mm/30sp
-Dài đề nghị: 413+ 21 = 434 m (7,350 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 200,000sp +5% được phép giao = 210,000 sp => 7,000 bước / 30 sp = 413 m
-Khấu hao 5%: 10,500 sp => 350bước /30 sp = 21 m
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: Avery – BW0062
+ Khổ: 210 mm
+ Dài: 500 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho: Avery – BW0062
+ Khổ: 210 mm
+ Số met: 380+200
+ Số cuộn: 2
A,Phụng ký nhận
Kiểm KBS, thứ ba 29/10/2013
15h40 Hùng vỗ bài giấy tp tốc độ 50.
Kiểm KBS, thứ ba 29/10/2013
16h35 Hùng in tốc độ 90/1.550b/30sp [vỗ bài giấy tp 400b/30]_ Tâm ký mẫu.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:13h====>13h30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH: 13h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;14h
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:14h===>15h30 pha muc mau hong lai
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:15h40
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:90
8. BƯỚC IN :59mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:400b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:7500b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Kiểm KBS, thứ năm 31/10/2013
10h35 Tăng bế tốc độ 65/1.050b/15sp _kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 31/10/2013
11h10 Tăng bế tốc độ 80/3.750b/15sp _kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 31/10/2013
11h40 Tăng bế tốc độ 80/6.900b/15sp _kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 31/10/2013
13h10 Tăng bế tốc độ 80/9.370b/15sp _kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 31/10/2013
14h00 Tăng bế tốc độ 80/13.900b/15sp _kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 31/10/2013
14h35 Tăng bế tốc độ 80/15.000b/15sp _kiểm đạt_kết thúc.
1.THÒI GIAN CHỈNH DAO; 08h00…………den 08h30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU be: 08h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC be : 14h35
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC ; 00000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 15.000/bn 15/sp
9. BƯỚC BE; 60
10. BƯỚC NHŨ: 00
11.NHIỆT ĐỘ: 00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 80
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 580 m
-SL thu hồi về kho: 114 m
-SL sx thực tế: 466 m =>7,900 bước; 237,000 sp
KIỂM NGÀY: 01/11/2013
– Khách hàng đặt: 200.000 sp
– VP cung cấp: 466m/59mm/7.900b/30sp= 237.000sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 237.000sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 222.975sp/237.000sp [giao 222.000sp+ khấu hao cho KH 975sp (0,41%)= 2m]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ:14.025sp (tỷ lệ hư 5,91%) = 28m
Trong đó:
+ Hùng vỗ bài giấy tp 400b/30sp= 12.000sp (5,06%)= 24m
– In 7.500b/30sp = 225.000sp: hư 765sp (0,32%)= 2m=> chỉnh mực+ hư cuối cuộn.
+ Tăng bế 15.000b/15sp= 225.000sp: hư 1.260sp (0,53%)= 2m => chỉnh dao bế lệch+ bế lột mất sp.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 131507
Ngày GH: 04/11/2013
SL: 222.000 sp.