Ngày: | 25-10-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 131025 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Quyền Phong |
Tên hàng | QPG – Leather 4 |
Ngày đặt | 25-10-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 02-11-2013 |
Ngày đồng ý giao | 02-11-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 66.2 |
Chiều dài khổ in (mm) | 62.5 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 3,000sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sx- Tiếp thị duyệt mẫu
– Hướng quấn cuộn: dạng 01, số lượng : sp/cuộn (đường kính cuộn : 25- 29cm ) -Biên mỗi bên : 2mm – Khoảng cách 2 sản phẩm : 3mm – Tề biên chuẩn |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế , chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
– Khổ đề nghị: 140mm
-Bước in đề nghị: 70mm/2sp
-Dài đề nghị: 105 + 5 = 110 m (1,575 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 3,000 sp=> 1,500 bước / 2 sp = 105 m
-Khấu hao 5%: 150 sp => 75 bước / 2 sp = 5 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ: 142 mm
+ Dài: 200 m
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ: 142 mm
+ Số met: 200
+ Số cuộn: 1
A,Hiền ký nhận
KIỂM KBS. thứ hai 28/10/2013, In theo mẫu màu cũ
08h30, Hùng in tốc độ 70/ 1.800b/2sp_ Kiểm đạt, kết thúc
KIỂM KBS. thứ hai 28/10/2013
09h10, Phát bế tốc độ 98/ 115b/2sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS. thứ hai 28/10/2013
09h30, Phát bế tốc độ 98/ 1.800b/2sp_ kiểm đạt
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 200 m
-SL thu hồi về kho: 58 m
-SL sx thực tế: 142 m =>2,030 bước; 4,060 sp
*Bỏ sung: Hùng vỗ bài giấy tp 230b/2sp.
Ngay 28-10-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:6h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:6h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj : 6h30===>7h20
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:7h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:8h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN :70mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:230b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 1800b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
KIỂM NGÀY: 28/10 /2013
– Khách hàng đặt: 3.000 sp
– VP cung cấp: 142m/70mm/2.030 bước/2 sp =4.060sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 4.060sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 3.540sp/4.060sp [giao 3.000sp + khấu hao cho KH 540sp (13,30%)= 19m]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ : 520sp (tỉ lệ hư 12,80%) = 18m
Trong đó:
+ Hùng vỗ bài giấy tp 230b/2sp= 460sp (11,33%)= 16m
– in 1.800b/2sp= 3.600sp: hư 60sp (1,47%)= 2m =>hư cuối cuộn
+ Phát bế 1.800b/2sp= 3.600sp : không hư
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 131505
Ngày GH: 31/10/2013
SL: 3.000 sp.