Ngày: | 28-10-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 131028 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Việt In |
Tên hàng | VIN – Jean 01 |
Ngày đặt | 28-10-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 04-11-2013 |
Ngày đồng ý giao | 04-11-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0227 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 66.3 |
Chiều dài khổ in (mm) | 62 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 10,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như màu đã sản xuất cho QPG, tiếp thị duyệt mẫu.- Đóng gói riêng từng loại
– Khách hàng chỉ lấy đúng số lượng – Hướng cuốn cuộn: dạng 1 (giống QPG). – Số lượng: 5,000 sp/ cuộn – Tề biên chuẩn đúng vị trí |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính: đã đặt cọc, thanh toán tiền mặt khi giao hàng.
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã kiểm tra xong.
PTT này đội 3 ( Phát quản lý)
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0227
– Khổ đề nghị: 142 mm
-Bước in đề nghị: 70mm/2sp
-Dài đề nghị: 700 + 35 = 735m (10,500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 20,000 sp => 10,000 bước /2sp = 700 m
-Khấu hao 5%: 1,000 sp => 500 bước / 2sp = 35 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – BW 0227
+ Khổ: 142 mm
+ Dài: 2,000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 142 mm
+ Số met: 1,990 ( 5 loại )
+ Số cuộn: 1
A.Phát ký nhận
KIỂM KBS, thứ sáu 01/11/2013
10h10, Hùng vỗ bài( Jean 1 + 2) trên giấy thường, tốc độ 50
KIỂM KBS, thứ sáu 01/11/2013
11h00, Hùng vỗ bài( Jean 1 + 2) trên giấy thường, tốc độ 80
KIỂM KBS, thứ sáu 01/11/2013
11h15, Hùng vỗ bài trên giấy tp, tốc độ 80/ 600b/2sp/ 2 loại
KIỂM KBS, thứ sáu 01/11/2013.TT Tâm ký mẫu màu
11h30, Hùng in tốc độ 90/ 700b/2sp/ 2 loại_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 01/11/2013.TT Tâm ký mẫu màu
13h10, Đức in tốc độ 135/ 10.500b/2sp/ 2 loại_ kiểm đạt, kết thúc
KIỂM KBS, thứ sáu 01/11/2013
15h20, Phát bế tốc độ 144/ 1000b/2sp/ 2loai_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 01/11/2013
16h00, Phát bế tốc độ 144/ 6.000b/2sp/ 2loai_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 01/11/2013
16h40, Phát bế tốc độ 144/ 10.500b/2sp/ 2loai_ kiểm đạt, kết thúc
Ngay 1-11-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:12h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:13h10
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:135
8. BƯỚC IN :71mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:4.000b————10.500b\2sp\ 2Loai
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:10h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:10h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj :10h30=====11h10
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:11h20
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:95
8. BƯỚC IN :71mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:300b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:4000b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 8h30
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 9h30
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 1 cuộn
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 50sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): kg hư
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): bế mắt sp
8. TÊN NHÂN VIÊN IN:. hùng+ đức
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: anh phát
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1,990 m
-SL thu hồi về kho: 1,212 m
-SL sx thực tế: 778 m =>11,114 bước; 22,228 sp
Số PGH: 131509
Ngày GH: 05/11/2013
SL: 10.000 sp.
KIỂM NGÀY: 04/11 /2013
Khách đặt: 10.000sp/ 2 loại
VPCC: 778m/ 70mm/2sp/ 2 loại => 11.114b/2sp= 22.228sp/2 loại
@ TỔ NG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 22.228p/ 2loai
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 21.040sp/ 2 loại ( giao 20.000sp + TT khấu hao cho khách hàng 300sp/ 2 loại( 1,3%)= 11m. Còn tồn lại 740sp/ 2 loại
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT :1.188sp = 42m( tỉ lệ hư 5,3%)/ 2 loại . Trong đó có:
+Hùng vỗ bài trên giấy tp 569b/2sp/2 loại =1.138sp=40m( 5,1%%)
-in 4.000b/2sp/2 loại = 8.000sp, kiểm đạt ko hư
+Đức in 6.500b/2sp/2 loại= 13.000sp, kiểm đạt ko hư
+Phát bế 10.500b/2sp/ 2 loại =21.000sp, kiểm bế lột mất 50sp( 0,2%)
+Mong kiểm cuộn
+Phụng chia cuộn thành phẩm
PSS này đã hoàn thành