Ngày: | 12-11-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 131112-001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LG VINA |
Tên hàng | LGVN – Double Care Conditioner Size 80g_01 |
Ngày đặt | 12-11-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 23-11-2013 |
Ngày đồng ý giao | 23-11-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0147 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 113 |
Chiều dài khổ in (mm) | 53 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV mờ |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 50,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Tiếp thị duyệt mẫu
– Đường kính cuộn: khoảng 29cm ( Khoảng 7000sp/cuộn ) , biên trên 4mm, biên dưới 4mm, khoảng cách nhãn 4mm – Hướng quấn cuộn: Dạng 01 – Số lượng được +/-3% |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Vàng góc + Đỏ pha + Đen góc.
2. Bế, quấn cuộn, chia cuộn thành phẩm.
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery_BW0147
– Khổ đề nghị: 246mm.
-Bước in đề nghị: 114mm/4sp.
-Dài đề nghị: 1,468 + 73 = 1,541 m (13,59 bước in) 12,875 bước / 4sp = 1,468 m
-Khấu hao 5%: 2,575 sp => 644 bước / 4sp = 73 m
Hủy phản hồi trên sử dụng phản hồi dưới đây
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery_BW0147
– Khổ đề nghị: 246mm.
-Bước in đề nghị: 114mm/4sp.
-Dài đề nghị: 1,468 + 73 = 1,541 m (13,59 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50,000 sp + 3% được phép giao = 51,500 sp => 12,875 bước / 4sp = 1,468 m
-Khấu hao 5%: 2,575 sp => 644 bước / 4sp = 73 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery_BW0147
+ Khổ: 246mm.
+ Dài: 2,000 m
-Tồn kho:Avery_BW0147
+ Khổ: 246mm.
+ Dài: 700 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 246mm.
+ Số met: 2,000
+ Số cuộn: 1
Kiểm KBS, thứ hai 18/11/2013
16h00 Hùng vỗ bài giấy thường tốc độ 40.
Kiểm KBS, thứ hai 18/11/2013
16h55 Hùng vỗ bài giấy tp tốc độ 50/100b/4sp_V.Anh ký mẫu.
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
Kiểm KBS, thứ ba 19/11/2013
09h45 Hiền cán UV máy Flexo tốc độ 40_ kiểm đạt_kết thúc.
Kiểm KBS, thứ ba 19/11/2013
10h15 Phát bế tốc độ 111/1.700b/4sp_ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 19/11/2013
11h10 Phát bế tốc độ 110/3.900b/4sp_ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 19/11/2013
11h45Phát bế tốc độ 101/6.200b/4sp_ kiểm đạt.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:14h30===15h
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;15h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:15h40
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:15h40====>17h
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:17h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;18h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
8. BƯỚC IN :120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;100b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:–3.000b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Kiểm KBS, thứ ba 19/11/2013
14h00 Phát bế tốc độ 112/9.950b/4sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 19/11/2013
14h20 Phát bế tốc độ 113/11.300b/4sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 19/11/2013
15h00 Phát bế tốc độ 113/13.100b/4sp_kiểm đạt_ket thuc.
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:13h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC:17h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 1 cuộn ( Kiểm chưa xong).
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 798 sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV(ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): Sọc UV do dừng máy=>20 sp
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): In lé + nhạt màu cam + dính mực+ sọc do dừng máy=>768 sp
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): bế lột mất sp=>10 sp
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: Đức.
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ :A.Phát.
Ngay 18-11-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:18h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;21h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN :114mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:3.000b————13.100b\4sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :Giay bi dop o trong cuon nen in bi dinh muc mau den
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:9h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC:15h30
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 2 cuộn.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 1.074 sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV(ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): * Đức :In lé + nhạt màu cam + dính mực+ sọc do dừng máy+ bung bảng đen=>1000 sp; * A.Hùng: in lé=>20 sp
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): bế lột mất sp+ bế phạm nhãn + bế hư đầu cuộn=>54 sp
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: Đức+ A.Hùng.
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ :A.Phát.
* Bổ sung vào bài viết ngày:19/11/2013.
– TÊN NHÂN VIÊN CÁN UV : A.Hiền.
Huỷ comment ngày 20/11/2013, sử dụng bài comment này:
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:9h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC:15h30
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 2 cuộn.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 1.754 sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV(ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): * Đức :In lé + nhạt màu cam + dính mực+ sọc do dừng máy+ bung bảng đen=>1.680 sp; * A.Hùng: in lé=>20 sp
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): bế lột mất sp+ bế phạm nhãn + bế hư đầu cuộn=>54 sp
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: Đức+ A.Hùng.
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ :A.Phát.
Số PGH: 131525
Ngày GH: 22/11/2013
SL: 49.000 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 2,000 m
-SL thu hồi về kho: 495 m
-SL sx thực tế: 1,505 m =>13,200 bước; 52,800 sp
KIỂM NGÀY: 22/ 11/2013
– Khách hàng đặt: 50.000 sp
– VP cung cấp: 1.505m/114mm/4sp => 13.200b/4sp= 52.800sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SẢN XUẤT: 52.800sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 49.500sp/ 52.800sp [ 49.000sp +TT khấu hao cho khách hàng 500sp( 0,95%)= 14m
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT: 3.300sp = 94m (tỷ lệ hư 6.25%). Trong đó có:
+Hùng vỗ bài trên giấy tp 100b/4sp-= 400sp= 11m(0,76%)
-in 3.000b/4sp= 12.000sp, kiểm in lé hư 20sp( 0,04%)
+Đức in 10.100b/4sp= 40.400sp, kiểm in lé + nhạt màu cam + dính mực dơ + sọc do dừng máy + bung bảng đen hư 2.458sp( 4.66%)
+Hiến cán uv máy flexo 13.100b/4sp= 52.400sp, cán uv có sọc do dứng máy hư 20sp( 0,04%)
+Phát bế 13.100b/4sp= 52.400sp, bế lột mất sp + bế phạm vô sp + bế hư đầu cuộn 64sp( 0,12%)
+lé đầu cuộn cuối cuộn của in + bế hư 338sp (0,64%)
+Mai kiểm cuộn
+Hiền chia cuộn thành phẩm
PSS này đã hoàn thành.