Ngày: | 14-11-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 131114 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Gia Bửu |
Tên hàng | GBU – ATF Fluid Lucas_01 |
Ngày đặt | 14-11-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 26-11-2013 |
Ngày đồng ý giao | 26-11-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SC ( C ) PW6K |
Chiều rộng khổ in (mm) | 75 |
Chiều dài khổ in (mm) | 130 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 30,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như mẫu đã sx
– Tiếp thị duyệt mẫu – Số lượng được +10% |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn:0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế -> Cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SC ( C ) PW6K
– Khổ đề nghị: 145mm
-Bước in đề nghị: 160mm/1 bộ
-Dài đề nghị: 5,280 + 158 = 5,438 m ( 33,990 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 30,000 bộ + 10 % được phép giao = 33,000 sp => 33,000 bước / 1 bộ = 5,280 m
-Khấu hao 3%: 990 sp =>990bước /1 bộ = 158 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: LTC – SC ( C ) PW6K
+ Khổ: 145mm
+ Dài: 5,000 m
-Tồn kho: LTC – SC ( C ) PW6K
+ Khổ: 145mm
+ Dài: 1,200 m
PTT này đội 1 ( Phụng quản lý)
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Lintec
+ Khổ: 145 mm
+ Số met: 1,000
+ Số cuộn: 5
-Từ tồn kho: LTC – SC ( C ) PW6K
+ Khổ:145 mm
+ Số met: 700+500
+ Số cuộn: 2
A.Phụng ký nhận
Kiểm KBS, thứ ba 19/11/2013
15h30 Hùng dán bảng+ vỗ bài giấy thường.
Kiểm KBS, thứ ba 19/11/2013
16h40 Hùng in tốc độ 80/750b/1 bộ [ vỗ bài giấy tp 200b/1 bộ]_V.Anh ký mẫu.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;15h15
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:15h40
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:15h40====16h40
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:16h40
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;18h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:85
8. BƯỚC IN :160mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;200b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 7.000b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Ngay 19-11-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:18h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;23h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:100
8. BƯỚC IN :160mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:7.000b———-34.000b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Kiểm KBS, thứ năm 21/11/2013
13h40 Phát bế tốc độ 51/700b/1bộ _kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 21/11/2013
14h30 Phát bế tốc độ 85/2.800b/1bộ _kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 21/11/2013
15h20 Phát bế tốc độ 80/5.000b/1bộ _kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 21/11/2013
15h45 Phát bế tốc độ 80/6.100b/1bộ _kiểm đạt- tạm ngưng, bế hàng khác.
KIỂM KBS, thứ sáu 221/11/2013
11h00 Phát bế tốc độ 80/1.313b/1bộ _kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 221/11/2013
11h50 Phát bế tốc độ 70/4.600b/1bộ _kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 221/11/2013
13h20 Phát bế tốc độ 78/5.375b/1bộ _kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 221/11/2013
14h00 Phát bế tốc độ 78/7.050b/1bộ _kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 221/11/2013
15h00 Phát bế tốc độ 81/9.250b/1bộ _kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 221/11/2013
16h00 Phát bế tốc độ 81/11.862b/1bộ _kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 221/11/2013
16h45 Phát bế tốc độ 81/13.200b/1bộ _kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ bảy 22/11/2013
08h30 Phát bế tốc độ 76/14/400b/1 bộ_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 22/11/2013
09h15 Phát bế tốc độ 78/17.550b/1 bộ_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 22/11/2013
10h30 Phát bế tốc độ 78/21.000b/1 bộ_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 22/11/2013
11h30 Phát bế tốc độ 81/25.600b/1 bộ_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 22/11/2013
13h15 Phát bế tốc độ 84/27.500b/1 bộ_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 22/11/2013
10h45 Phát bế tốc độ 84/27.850b/1 bộ_kiểm đạt_kết thúc.
Số PGH: 131531
Ngày GH: 27/11/2013
SL: 33.300 bộ.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 6,200 m
-SL thu hồi về kho: 728 m
-SL sx thực tế: 5,472 m => 34,200 bước; 34,200 bộ
KIỂM NGÀY: 27/11/2013
– Khách hàng đặt: 30.000 bộ
– VP cung cấp: 5.472m/160mm/34.200b/1 bộ=34.200 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 34.200 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 33.355 bộ/34.200 bộ [giao 33.300 bộ+ khấu hao cho KH 55 bộ (0,16%)= 9m]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 845 bộ (tỷ lệ hư 2,47%)= 135m
Trong đó:
+ Hùng vỗ bài giấy tp 200b/1 bộ= 200 bộ (0,58%)= 32m
– In 7.000b/1 bộ= 7.000 bộ: hư 285 bộ (0,83%)= 46m => in lé
+ Đức in 27.000b/1 bộ= 27.000 bộ: hư 245 bộ (0,71%)= 39m => in lé
+ Phát bế 33.950b/1 bộ= 33.950 bộ : hư 115 (0,33%)= 18m => chỉnh dao bế phạm.
PSS này đã hoàn thành.