Ngày: | 18-11-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 131118 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Lạc Lê |
Tên hàng | LLE – Nhãn NORGY 80ml_01 |
Ngày đặt | 18-11-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 25-11-2013 |
Ngày đồng ý giao | 25-11-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong mờ |
Mã số NCC và NVL | AVERY – BW 0150 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 106 |
Chiều dài khổ in (mm) | 85 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Lụa 2 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 7,500 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sx- Tiếp thị duyệt mẫu
– Hướng quấn cuộn: dạng 01. Biên mỗi bên 4mm, khoảng cách giữa 2 sản phẩm 4mm, Lõi giấy phải bằng với nhãn thành phẩm không được ngắn hơn, – Số lượng sp/cuộn : 5,000sp/cuộn – Số công bố CB 000658/13/CBMB-HCM |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã kiểm tra xong
PTT này đội 3 ( Phát quản lý)
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Vấn đề giấy: sử dụng decan Avery_BW0150
Khổ đề nghị: 190mm
Bước in đề nghị: 110mm/2sp.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: AVERY – BW 0150
– Khổ đề nghị: 190mm
-Bước in đề nghị:110mm/2sp
-Dài đề nghị: 413 + 21 = 434 m (3,938 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 7,500 sp => 3,750 bước / 2sp = 413 m
-Khấu hao 5%: 375sp => 188 bước / 2sp = 21m
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 2 màu, file mới (số công bố mới), dao bế cũ.
1. In: Xám pha + Xanh lá pha.
2. Bế, chia cuộn, quấn cuộn theo yêu cầu.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: AVERY – BW 0150
+ Khổ: 190mm
+ Dài: 1.000 m
Kiểm KBS, thứ năm 21/11/2013
13h40 Mai in tốc độ 19/1.000b/2sp _kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 21/11/2013
14h30 Mai in tốc độ 20/2.900b/2sp _kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 21/11/2013
15h00 Mai in tốc độ 20/4.000b/2sp _kiểm đạt_kết thúc.
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:13h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:20
8. BƯỚC IN :110
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:00——–>50b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:000———–>4.000b/2 sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2: in may 2 mau.
* Ghi chú : 50b vỗ bài trên giấy thành phẩm để trong cuộn luôn không có cắt ra.
KIỂM KBS, thứ hai 25/11/2013
15h30, Phát bế tốc độ 117/ 919b/2sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 25/11/2013
16h00, Phát bế tốc độ 117/ 4.040b/2sp_ kiểm đạt, kết thúc
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:9h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 10h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 1 cuộn.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:48 sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): in hư cuối cuộn.
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):không hư.
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: Mai.
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ:A.Phát.
Số PGH: 131530
Ngày GH: 26/11/2013
SL: 7.800 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1,000 m
-SL thu hồi về kho: 554 m
-SL sx thực tế: 446 m => 4,050 bước; 8,100 sp
KIỂM NGÀY: 26/11/2013
– Khách hàng đặt: 7.500 sp
– VP cung cấp: 446m/110mm/4.050b/2sp=8.100sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 8.100sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 7.926sp/8.100sp [giao 7.800sp+ khấu hao cho KH 126sp (1,55%)= 7m]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 174sp (tỷ lệ hư 2,14%)= 9m
Trong đó:
+ Mai vỗ bài giấy tp 50b/2sp= 100sp (1,23%)= 6m
– In 4.000b/2sp= 8.000sp: hư 48sp (0,59%)= 2m => hư cuối cuộn.
+ Phát bế 4.040b/2sp= 8.080sp: hư 26sp (0,32%)= 1m => bế lột mất sp.
+ Mai kiểm cuộn.
+ Hiền chia cuộn tp.
PSS này đã hoàn thành.