Ngày: | 20-11-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 131120 – 005 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Công trình Thái Lan |
Tên hàng | CTTL_A7 (19 x 38) mm |
Ngày đặt | 20-11-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 15-12-2013 |
Ngày đồng ý giao | 15-12-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy Thai KK |
Mã số NCC và NVL | PL-PS 2000 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 19 |
Chiều dài khổ in (mm) | 38 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | máy bế. |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 806,400 sp (1344 túi ) |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Cắt 40 sp/tờ, 15 tờ/túi nylon. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
PTT này đội 1 ( Phụng quản lý)
Cập nhật số lượng: Khách hàng thay đổi số lượng từ: 907,200sp (1,512 túi)-> 806,400sp (1,344 túi )
Sử dụng dao bế A7 làm tại Việt Nam.
Qui cách decan: Sử dụng khổ decan 23cm.
Bước bế: 84mm, 2 bước bế thì cắt tờ thành phẩm.
Mỗi tờ có 40sp
Lưu ý: bế không được đứt tẩy.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: PL-PS 2000
– Khổ đề nghị: 23cm
-Bước in đề nghị: 84mm/40 sp
-Dài đề nghị: 1,693 +113 = 1,806 m (21,504 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 806,400 sp => 20,160 bước/40 sp = 1,693 m
-Khấu hao 5 %: 40,320 sp =>1,344 bước / 40 sp = 113 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: PL-PS 2002
+ Khổ: 23 cm
+ Dài:2,000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Thái KK
+ Khổ: 23 cm
+ Số met: 500
+ Số cuộn: 4
A,Phụng ký nhận
Kiểm KBS, thứ bảy 14/12/2013
09h40 Tăng bế tốc độ 55/1.000b/20sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 14/12/2013
10h30 Tăng bế tốc độ 55/3.400b/20sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 14/12/2013
11h15 Tăng bế tốc độ 55/4.800b/20sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 14/12/2013
11h50 Tăng bế tốc độ 55/6.800b/20sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 14/12/2013
14h00 Tăng bế tốc độ 55/8.500b/20sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 14/12/2013
14h45 Tăng bế tốc độ 60/10.500b/20sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ hai 16/12/2013
08h15 Tăng bế tốc độ 60/11.884b/20sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ hai 16/12/2013
09h15 Tăng bế tốc độ 50/20sp_kiểm đạt.[hộp số bước đếm bị lỗi, mất Sl bước đếm]
KIỂM KBS, thứ hai 16/12/2013
10h15 Tăng bế tốc độ 50/20sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ hai 16/12/2013
11h00 Tăng bế tốc độ 50/20sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ hai 16/12/2013
13h30 Tăng bế tốc độ 50/20sp_kiểm đạt.[hộp số bước đếm bị lỗi, mất Sl bước đếm]
KIỂM KBS, thứ hai 16/12/2013
14h30 Tăng bế tốc độ 50/20sp_kiểm đạt, Lấy theo Sl của VPCC là 21.504b, kết thúc
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 2,000 m
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế:2,000 m => 23,810 bước ; 952,400 sp
Ngày GH: 27/12/2013
SL: 1.344 túi.
Ngày GH: 24/12/2013
SL: 24 túi.
KIỂM NGÀY: 24/12/2013
– Khách hàng đặt: 806.400sp
– VP cung cấp: 2.000m/84mm/23.810b/40sp= 952.400sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 952.400sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 837.000sp/952.400sp [giao 820.800sp + tồn lại 16.200sp)
@TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 115.400sp (tỷ lệ hư 12,11%)= 242m
+ Phát chỉnh dao bế: hư lột mất sp, cắt phạm+ giấy dơ, nhăn.
* Cắt bỏ hư đầu cuối cuộn.