PTT: LAV- NKTN

Ngày: 22-01-2009
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN:
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 90122 – 001

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng LAVIE
Tên hàng LAV- NKTN
Ngày đặt 22-01-2009
Ngày yêu cầu giao Kế hoạch 02 & 03-2009
Ngày đồng ý giao Kế hoạch 02 & 03-2009
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | PVC Trong (Avery)
Mã số NCC và NVL BW0062
Chiều rộng khổ in (mm) 2
Chiều dài khổ in (mm) 22
Số màu ghép [1-4]
Số màu đơn [0-5] 1
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File củ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 2mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Không
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 80.000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

Như mẫu đã sản xuất.

Ngày 04/02/2009 giao 40,000sp [đóng gói cho Long An]

Ngày  07/03/2009 giao phần còn lại

Bài này đã được đăng trong NVTam, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 17 bình luận về PTT: LAV- NKTN

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0.

  2. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 84.000 sp -> in 21.000 bước x 4sp
    Vật tư sử dụng : đặt mới
    * Loại vật tư = BW 0062
    * Khổ = 24 cm
    * Dài = 2.163 m

  3. HNTuan nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:9H35 DEN 10H5 LEN GIAY VO BAI

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:10H 40

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12H

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:55

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:1200B

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:105

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  4. HNTuan nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:13H TANG CA

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:15H

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:55

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:4800B

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:10500B

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:105

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  5. NTKhanh nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:12h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:13h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:55

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:1200bn

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:4800bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:105

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  6. PVDuc nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THOI GIAN VO BAI :8H-8H30
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:9H
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17H
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:20
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:2MM
    8. BƯỚC IN:103MM
    9. SỐ LƯỢNG IN:00—->10.000B4SP
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/4SP
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  7. LTKHong nói:

    Đã kiểm xong
    Số lượng nhận thực tế: 10.878 tờ x4sp =43.512sp
    Số lượng kiểm đạt:43.108sp
    Số lượng kiểm không đạt: 404sp, hư 0,92%
    Phiếu sai sót:
    Đức in: 10.878 tờ x4sp= 43.512sp
    Kiểm đạt: 43.328sp
    kiểm không đạt: 184sp, hư 0,42%
    Lý do: in bị nhăn giấy
    Tuấn bế: 7.200sp
    Kiểm đạt: 7.090sp
    Kiểm không đạt: 110sp, hư 0,25%
    Lý do: bị nhăn giấy
    Khanh bế: 3.678sp
    Kiểm đạt: 3.568sp
    Kiểm không đạt: 110sp, hư 0,25%
    Lý do: bị nhăn giấy

  8. NVTam nói:

    Đã giao hàng 40,000sp

  9. NVTam nói:

    Ngày 04-03-2009 giao 20,000sp.

  10. LTMong nói:

    Tháng Hai 22 2009

    THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH,
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH
    * THOI GIAN VO BAI :
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:7h30
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h00
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:23mm
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:
    8. BƯỚC IN:103mmb
    9. SỐ LƯỢNG IN:10.700
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):in song di chup ban
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1[may 2 mau ]
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1B4SP
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  11. DTTLy nói:

    PGH:90407
    Ngày giao:04/02/09
    SL:40000 SP

  12. LTPhong nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:12h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:14h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:55

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:6200B

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:10.500B

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:104

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  13. HNTuan nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:8H DEN 8H20 LEN GIAY VO BAI

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:9H

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12H

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:O

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:6200B

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:104

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  14. VNTPhuong nói:

    sản xuất trả dao bế ( phong – dao đạt)

  15. LTKHong nói:

    Ngày 28/02/09, kiểm phần còn lại của nước khoáng thiên nhiên
    Số lượng nhận: 10.487tờ x4sp= 41.948sp
    Số lượng kiểm đạt: 10.356 tờ x4sp= 41.424sp
    Số lượng kiểm không đạt: 131 tờ x4sp=524sp, hư 1,24%
    Phiếu sai sót:
    Mong in: lem chữ + thiếu mực 40sp, hư 0,09%
    Phong bế: hư 20sp, hư 0,04%
    Tuấn bế :phạm vô chữ + hya bị mất sản phẩm 464sp, hư 1,10%

  16. NVTam nói:

    Đã hoàn thành PTT này.

  17. DTTLy nói:

    PGH:90906
    Ngày giao:04/03/09
    SL:20000 SP

Trả lời