Họ và tên |
Ngày vào làm (NV mới) |
Số tháng làm (NV mới) |
Tổng kết |
Số điểm bị trừ |
Nguyên nhân bị trừ điểm |
||||
Nghỉ có P |
Nghỉ không P |
Trễ |
Nghĩ có phép quá ngày qui định (1tháng) |
Nghĩ không phép |
Trể |
||||
Đặng Thị Thúy Ly | 01/03/08 | 9.0 |
5.5 |
0 |
0 |
0.5 |
0.5ngày/tháng =0.5đ | ||
Chu gia Thụy |
6 |
2 |
0 |
23 |
3ngày/tháng =3đ | 2ngày =20đ | |||
Dương Văn Hưng |
7 |
0 |
0 |
2 |
2 ngày/tháng =2đ | ||||
Huỳnh Hữu Hạnh |
10.5 |
0 |
0 |
0.5 |
0.5ngày/tháng =0.5đ | ||||
Lâm Thanh Phong |
6 |
2 |
0 |
24 |
4ngày/tháng =4đ | 2ngày =20đ | |||
Lâm Văn Tăng |
9.5 |
1.5 |
0 |
17.5 |
2ngày/tháng =2đ | 1.5ngày =15đ | |||
Lê Tấn Mong |
3 |
5 |
0 |
50 |
5ngày= 50đ | ||||
Lê Thị Kim Hồng |
7.5 |
0 |
0 |
1.5 |
1.5ngày/tháng =1.5đ | ||||
Lê Thị Thúy Kiều |
8 |
0 |
0 |
2 |
2ngày/tháng =2đ | ||||
Nguyễn Hoàng Hùng | 12/01/08 |
5 |
12 |
0 |
122 |
2 ngày/tháng =2đ | 12 ngày =120đ | ||
Nguyễn Đặng trường |
15 |
0 |
0 |
23 |
3 ngày /tháng=3đ + 9 ngày đám cưới=20đ | ||||
Nguyễn Ngọc Yến |
6.5 |
0.5 |
0 |
6 |
1 ngày/tháng =1đ | 0.5 ngày= 5đ | |||
Nguyễn Thành Trung |
3 |
2 |
0 |
22 |
2ngày/tháng =2đ | 2 ngày=20đ | |||
Nguyễn Văn Nghĩa |
10 |
1 |
0 |
10 |
1 ngày= 10đ | ||||
Phạm Văn Đức |
0 |
0 |
0 |
|
|||||
Trương Đức Phụng |
16 |
0 |
0 |
9.5 |
5 ngày/tháng= 5đ + 4.5 ngày/tháng =4.5đ (cty cho nghỉ khi ko có hàng) | ||||
Nguyễn Thị Mỹ Dung |
5 |
0 |
0 |
1 |
1 ngày/tháng=1đ | ||||
Nguyễn Tuấn Khanh |
8.5 |
0 |
0 |
4.5 |
4.5 ngày/tháng =4.5đ | ||||
Trần Văn Thanh |
6 |
1.5 |
0 |
15 |
1.5 ngày =15đ | ||||
Lê Thị Tuyết Mai | 01/03/08 | 9.0 |
18.5 |
0 |
0 |
37 |
2 ngày/tháng= 2đ + 11ngày nằm viện= 35đ | ||
Huỳnh Thị Kiều Hạnh | 27/02/08 | 9.0 |
6 |
1 |
0 |
10 |
1 ngày= 10đ | ||
Chiêm Đức Vệ | 16/06/08 | 6.5 |
6 |
0 |
0 |
5 |
5 ngày/tháng= 5đ( cty cho nghỉ khi ko có hàng) | ||
Nguyễn Lê Việt | 16/06/08 | 6.5 |
6 |
0 |
0 |
5 |
5 ngày/tháng= 5đ( cty cho nghỉ khi ko có hàng) | ||
Huỳnh Ngọc Tuấn | 09/07/08 | 6.0 |
0 |
3 |
0 |
30 |
3 ngày= 30đ | ||
Nguyễn Đức Thành |
5 |
0 |
0 |
4 |
4 ngày/tháng = 4đ (nằm viện) | ||||
Lê Anh Tuấn | 16/08/08 | 4.5 |
1 |
0 |
0 |
|
|||
Nguyễn Văn Tâm |
8.5 |
0 |
118 |
45.5 |
3.5 ngày=2 đ+ 2 ngày=1 đ+ 2ngày=1đ |
đi trể& bấm thẻ không đúng giờ=41đ | |||
Lê Thái Tùng |
1 |
0 |
0 |
0 |
A.Tùng Không chấm công |
||||
Phan Long Toại |
5 |
0 |
149 |
55.5 |
|
Đi trể hoặc bấm thẻ không đúng giờ |
|||
Bùi Đình Thắng |
1 |
0 |
80 |
29.5 |
|
đi trể hoặc bấm thẻ không đúng giờ |
|||
Trần Văn Sơn |
3.5 |
0 |
0 |
0 |
|
||||
Trương Quảng |
7 |
0 |
18 |
8 |
3 ngày =2 điểm |
Đi trể= 6đ | |||
Kam Kim Nhựt |
13/05/08 |
7 |
10.5 |
0 |
0 |
6.5 |
do đi học và đi thi,4.5 ngày=3.5 điểm,4 ngày=3 diểm |
||
Phạm Thị Kim Thanh |
01/07/08 |
5 |
4 |
0 |
3 |
1 |
1ngày=1 điểm |
||
Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
09/06/08 |
6 |
2.5 |
0 |
0 |
0 |
|
||
Lưu Thị Kim Thư |
13 |
0 |
0 |
15 |
6ngày=13 điểm do nghỉ vì bị tai nạn xe |
||||
Võ Ngọc Thanh Phương |
3 |
0 |
6 |
1 |
|
trể |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều