Ngày: | 23-1-2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 90123 – 006 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Nhân Lộc |
Tên hàng | NLC – Dầu gội NA ngăn ngừa gàu và chăm sóc da (xanh dương) [23-1-2009] |
Ngày đặt | 23-1-2009 |
Ngày yêu cầu giao | 11-2-2009 |
Ngày đồng ý giao | 11-2-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC trân châu |
Mã số NCC và NVL | Chấn Long |
Chiều rộng khổ in (mm) | 41 |
Chiều dài khổ in (mm) | 130 |
Số màu ghép [1-4] | |
Số màu đơn [0-5] | 5 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Vẽ lại theo mẫu |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 6.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0.
Vấn đề giấy:
Khổ đề nghị: 143mm
Bước in đề nghị: 94mm/2 sản phẩm.
có phim rồi chị cho chụp bản nha
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:DUC
2. NGÀY CHỤP:04/02/2009
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:do
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:15cmx11cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:5 tam
Đồng ý xuất.
chuẩn bi phim cho sản xuất
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ:dao mới ( sử dụng chung với 2 loai xanh lá + đỏ)
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: 5 mau pha
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa
Số lượng in : 6.400 sp -> 3.200 bước x 2 sp
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = decal trân châu
* Khổ = 14.3 cm
* Dài = 301 m
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:15-16h[5 lo]
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:16h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:17h
* THOI GIAN VO BAI :17h30-18h30
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
8. BƯỚC IN:94mm
9. SỐ LƯỢNG IN:00
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):MAU DO CAM CHU KHONG VO- XUONG BANG
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/2sp
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG CHỤP LẠI.
1.LOẠI BẢNG:POLYMER DO
2. SỐ LƯỢNG HƯ:02 TAM
3. LÝ DO HƯ:XUAT PHIM LAI
4. NGƯỜI KIỂM TRA BẢNG:PHUNG VA DUC
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:6h15
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:7h10
THOI GIAN VO BAI : 7h10—7h40
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:7h45
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:10h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6
8. BƯỚC IN:130
9. SỐ LƯỢNG IN:5300b
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
* thay thế cho phần comment trên
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:10h10—–13h00 (5 lo)
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:13h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:13h45
THOI GIAN VO BAI : 13h45—-14h20
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:14h20
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:16h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6
8. BƯỚC IN:92
9. SỐ LƯỢNG IN:3300
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:20H55
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:22H
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:4000B
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:93
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
sản xuất trả phim
1. DAO BẾ:
a. DAO: có ( sử dụng chung với 2 loai xanh lá + đỏ)
b. MẪU BẾ:tuấn – dao đạt
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: 5 mau pha (bảng nhủ +đỏ logo sdung chung Xla+ đỏ)
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: có
* KIỂM NGÀY : 14/2/2009
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 8.000 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 7.950 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 50 sp (0,62%)
a. IN HƯ: 37 sp (0,46%)
+ Trung in 6.600 sp : hư 37 sp (0,46%)
b. BẾ HƯ: 13 sp (0,16%)
– Tuấn bế 8.000 sp: hư 13 sp (0,16%)
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Trung.
5. NHÂN VIÊN TRỰC TTIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Tuấn.
PGH:90524
Ngày giao:14/02/09
SL:7900 SP