Ngày: | 06-12-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 131206 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ANTI |
Tên hàng | ANTI- Nhãn 220,200,000 đồng_01 |
Ngày đặt | 06-12-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 20-12-2013 |
Ngày đồng ý giao | 20-12-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | VHM – SVLW – PSK |
Chiều rộng khổ in (mm) | 50 |
Chiều dài khổ in (mm) | 36 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 100,000sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã SX
– Tiếp thị duyệt mẫu – Số lượng được +3% |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
PTT này đội 1 ( Phụng quản lý)
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính: không công nợ, thanh toán tiền mặt khi giao hàng.
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: VHM – SVLW – PSK
– Khổ đề nghị: 173mm
-Bước in đề nghị:97mm/8sp
-Dài đề nghị: 1,249 + 62= 1,311 m (13,519 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 100,000sp + 3% được phép giao = 103,000 sp => 12,875 bước / 8sp = 1,249 m
-Khấu hao 2%: 5,150 sp => 644 bước / 8sp = 62 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho:VHM – SVLW – PSK
+ Khổ: 188 mm
+ Dài: 1,500 m
Kiểm KBS, thứ ba 10/12/2013
08h15 Khanh in tốc độ 60/12.000b/8sp_kiểm đạt.
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho: VHM – SVLW – PSK
+ Khổ: 188 mm
+ Số met: 1,630
+ Số cuộn: 1
A,Phụng ký nhận
Kiểm KBS, thứ ba 10/12/2013
08h40 Khanh in tốc độ 60/13.550b/8sp_kiểm đạt_kết thúc.
Kiểm KBS, thứ ba 10/12/2013
14h00 Phát bế tốc độ 68/2.800b/8sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 10/12/2013
14h45 Phát bế tốc độ 68/4.700b/8sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 10/12/2013
15h40 Phát bế tốc độ 103/7.500b/8sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 10/12/2013
16h40 Phát bế tốc độ 100/9.500b/8sp_kiểm đạt.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:18h30———19h30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;19h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:20h
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj: 20h———-21h
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:21h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;24h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :97mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;200b\8sp
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00———-8.300b\8sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj: 06h00 chinh may qua dem
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:06h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;08h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :97mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;00b\8sp
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00———-8.300b\8sp———–13550bn
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
KIỂM KBS, thứ tư 11/12/2013
08h30, Phát bế tốc độ 100/11.495b/8sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ tư 11/12/2013
09h00, Phát bế tốc độ 100/13.500b/8sp_kiểm đạt.kết thúc
Số PGH: 131620
Ngày GH: 18/12/2013
SL: 100.000 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1,630 m
-SL thu hồi về kho: 296 m
-SL sx thực tế: 1,334 m => 13,750 bước; 110,000 sp
KIỂM NGÀY: 16/12 /2013
– Khách hàng đặt: 100.000 sp
– VP cung cấp: 1.334m/97mm/13.750 bước/8 sp =110.000sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 110.000sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 100.224sp/110.000sp [giao 100.000sp + khấu hao cho KH 224sp (0,20%)= 3m]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 9.776sp (tỉ lệ hư 8,88%) = 118m
Trong đó:
+Đức vỗ bài giấy tp 200b/8sp= 1.600sp (1,45%)= 19m
– In 8.300b/8sp= 66.400sp: hư 2.464sp (2,24%)= 30m => nối giấy in lé
+ Khanh in 5.250b/8sp= 42.000sp: hư 4.032sp (3,66%)= 49m => nối giấy in lé+ chỉnh máy do ngưng máy qua đêm.
+ Phát bế 13.500b/8sp= 108.000sp: hư 1.680sp (1,52%)= 20m => bế lột mất sp+ bế lệch.
PSS đã hoàn thành.