Ngày: | 12-12-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 131212 – 005 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Sữa tắm E 100 Sữa Dê |
Ngày đặt | 12-12-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 20-12-2013 |
Ngày đồng ý giao | 20-12-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | Nhãn trước: 67mm. Nhãn sau: 65mm. |
Chiều dài khổ in (mm) | Nhãn trước: 150mm.Nhãn sau: 150mm. |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu và 2 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ bạc Liên Minh |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 30,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã SX
– Tiếp thị duyệt mẫu – Số lượng được +5% – Sử dụng mực “con cọp” |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu + 2 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In:
* Máy 5 màu: 4 màu góc.
* Máy 2 màu: xanh đậm pha + xanh lá pha.
2. Ép nhũ bạc.
3. Cán UV bóng bằng máy flexo.
4. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý:
– Sử dụng bảng ép nhũ chung với ĐVH – Sữa tắm E 100 Sữa Bò.
– Sử dụng mực “Con Cọp”.
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
– Khổ đề nghị: 162mm
-Bước in đề nghị: 140mm/1 bộ.
-Dài đề nghị: 4,410 +132 = 4,542 m ( 32,445 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 30,000 sp +5% được phép giao = 31,500 sp => 31,500 bước /1 bộ = 4,410 m
-Khấu hao 3%: 945 sp => 945 bước / 1 bộ= 132 m
2.Nhũ:
-Loại vật tư:Nhũ bạc Liên Minh
-SL in: 32,445 bước in
-Khổ đề nghị: 57mm
-Dài đề nghị: 2,433 ( Bước in đề nghị: 75mm/1 bộ )
Ngay 14-12-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;22h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:23h
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:23h———–24h
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN :140mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới:UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ: 162mm
+ Dài: 5,000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: UPM
+ Khổ:162mm
+ Số met: 2,000*2+1,000
+ Số cuộn: 3
A.Hiền ký nhận
KIỂM KBS, thứ hai 16/12/2013
06h30. Đức vỗ bài[ lần 1 máy 5 màu]i trên giấy tp 200b/1 bộ
KIỂM KBS, thứ hai 16/12/2013
08h10, Đức in tốc độ 50/ 4.182b/1 bộ_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 16/12/2013
09h10, Đức in tốc độ 50/ 6.785b/1 bộ_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 16/12/2013
10h10, Đức in tốc độ 60/ 8.637b/1 bộ_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 16/12/2013
11h00, Đức in[ máy 5 màu] tốc độ 60/ 11.400b/1 bộ_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 16/12/2013
13h00, khanh in[ máy 5 màu] tốc độ 60/ 16.100b/1 bộ_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 16/12/2013
14h30, khanh in[ máy 5 màu] tốc độ 60/ 19.810b/1 bộ_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 16/12/2013
15h30, khanh in[ máy 5 màu] tốc độ 60/ 23.248b/1 bộ_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 16/12/2013
16h40, khanh in[ máy 5 màu] tốc độ 60/ 26.500b/1 bộ_ kiểm đạt
Ngay 16-12-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:6h——–6h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:6h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;12h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
8. BƯỚC IN :140mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;200b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00———-14.500b\bo
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:Lan 1 may 5 mau
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:12h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;18h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
8. BƯỚC IN :140mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;0b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00———-14.500b\bo——-32500bn/bo
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:Lan 1 may 5 mau
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:20h===>20h30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;20h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:21h
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :21h====>21h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:21h40
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;24h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:16
8. BƯỚC IN :140mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:– 4200b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :giay bi bui ngung may nhieu lan
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2: in lần 2 máy 2 màu
KIỂM KBS, thứ tư 18/12/2013
08h15, Mong in [ lần 2 máy 2 màu]tốc độ 16/ 4.471b/ 1 bộ_ kiểm dạt
KIỂM KBS, thứ tư 18/12/2013
09h10, Mong in [ lần 2 máy 2 màu]tốc độ 16/ 6.021b/ 1 bộ_ kiểm dạt
KIỂM KBS, thứ tư 18/12/2013
10h00, Mong in [ lần 2 máy 2 màu]tốc độ 16/ 7.331b/ 1 bộ_ kiểm dạt
KIỂM KBS, thứ tư 18/12/2013
11h00, Mong in [ lần 2 máy 2 màu]tốc độ 16/ 8.850b/ 1 bộ_ kiểm dạt
KIỂM KBS, thứ tư 18/12/2013
13h00, Mong in [ lần 2 máy 2 màu]tốc độ 16/ 10.542b/ 1 bộ_ kiểm dạt
KIỂM KBS, thứ tư 18/12/2013
14h10, Mong in [ lần 2 máy 2 màu]tốc độ 16/ 11.897b/ 1 bộ_ kiểm dạt
KIỂM KBS, thứ tư 18/12/2013
15h10, Mong in [ lần 2 máy 2 màu]tốc độ 16/ 13.350b/ 1 bộ_ kiểm dạt
KIỂM KBS, thứ tư 18/12/2013
16h00, Mong in [ lần 2 máy 2 màu]tốc độ 16/ 14.800b/ 1 bộ_ kiểm dạt
KIỂM KBS, thứ tư 18/12/2013
16h40, Mong in [ lần 2 máy 2 màu]tốc độ 16/ 15.300b/ 1 bộ_ kiểm dạt
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:8h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;17h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:16
8. BƯỚC IN :140mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:– 4200b———- 15.300b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :giay bi bui ngung may nhieu lan máy bi bể óng hoi nhờ trú thành sữa
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2: in lần 2 máy 2 màu
Kiểm KBS, thứ năm 19/12/2013 [in lần 2, máy 2 màu]
08h30 Mong in tốc độ 16/16.000b/1 bộ_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 19/12/2013 [in lần 2, máy 2 màu]
09h15 Mong in tốc độ 16/17.050b/1 bộ_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 19/12/2013 [in lần 2, máy 2 màu]
10h15 Mai in tốc độ 16/18.500b/1 bộ_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 19/12/2013 [in lần 2, máy 2 màu]
11h15 Mai in tốc độ 16/19.900b/1 bộ_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 19/12/2013 [in lần 2, máy 2 màu]
13h15 Mai in tốc độ 16/20.860b/1 bộ_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 19/12/2013 [in lần 2, máy 2 màu]
14h00, Mai in tốc độ 16/21.991b/1 bộ_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 19/12/2013 [in lần 2, máy 2 màu]
14h30 Mai in tốc độ 16/22.650b/1 bộ_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 19/12/2013 [in lần 2, máy 2 màu]
15h15 Mai in tốc độ 16/23.750b/1 bộ_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 19/12/2013 [in lần 2, máy 2 màu]
16h00 Mai in tốc độ 16/25.000b/1 bộ_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 19/12/2013 [in lần 2, máy 2 màu]
16h30 Mai in tốc độ 16/25.500b/1 bộ_kiểm đạt.
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:9h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:16
8. BƯỚC IN :140mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:15.300b———————–>26.200b/bộ.
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN : Giấy bụi phải ngưng máy nhiều lần để xử lý bụi .
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2: in lần 2 máy 2 màu.
Kiểm KBS, thứ bảy 28/12/2013
08h50 Phát bế tốc độ 80/33.000b/1bộ_kiểm đạt_kết thúc.
Số PGH: 131704
Ngày GH: 30/12/2013
SL: 30.500 bộ.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 5,000 m
-SL thu hồi về kho: 352 m
-SL sx thực tế: 4,648 m => 33,200 bước; 33,200 bộ
2.Nhũ:
-Tổng SL giao sx: 17 cuộn ; khổ 5.7 cm
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế: 17 cuộn ; khổ 5.7 cm
KIỂM NGÀY: 30/12 /2013
– Khách hàng đặt: 30.000 bộ
– VP cung cấp: 4.648m/140mm/1 bộ =>33.200 bước/1 bộ=33.200 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 33.200 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 30.520 bộ/33.200 bộ [giao 30.500 bộ + khấu hao cho KH 20 bộ (0,06%)= 15m]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT: 2.680 bộ (tỉ lệ hư 8,07%) = 375m. Trong đó có:
*IN LẦN 1 MÁY 5 MÀU
+ Đức vỗ bài trên giấy tp hư 200b/1 bộ= 200 bộ= 28m(0,60%)
-in 14.500b/1 bộ= 14.500 bộ, in lé màu vàng chữ ” C ” 189 bộ + nhăn giấy hư 18 bộ . TC in hư 207 bộ(0,62%)
+Khanh in 18.000b/1 bộ= 18.000 bộ, in lé màu vàng chữ ” C ” hư 95 bộ( 0,29%)
* IN LẦN 2 MÁY 2 MÀU:
+Hùng in 4.200b/1 bộ= 4.200 bộ, in bị bụi + chùi lem + lé màu xanh lá hư 581 bộ( 1,75%)
+Mong in 11.100b/1 bộ = 11.100 bộ, in bụi + chùi lem + lé màu xanh lá + in lem mã vạch hư 570 bộ + có sọc ngang trên lưng hình cô gái hư 291 bộ. TC in hư 861 bộ(2,59%)
+Mai in 10.900b/1 bộ= 10.900 bộ, in bụi + chùi lem hư 124 bộ( 0,37%)
+Tăng in 6.300b/1 bộ= 6.300 bộ, in bụi + chùi lem hư 120 bộ( 0,36%)
+Khanh ép nhũ 32.500b/1 bộ= 32.500 bộ, ép nhũ bị bụi + nhũ ko bám + lé do mối nối băng keo hư 377 bộ( 1,14%)
+Hiền cán uv 32.500b/1 bộ= 32.500 bộ, uv có sọc hư 11 bộ( 0,03%)
+Phát bế 32.500b/1 bộ= 32.500 bộ, bế pham,5 vô sp + nhăn sp + dính nhớt dơ hư 74 bộ( 0,22%)
+ lé đầu cuộn cuối cuộn của bế hư 30 bộ(0.09%)
PSS này đã hoàn thành
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;08h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:08h10
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:08H15
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BE+NHU:0
6.THỜI GIAN KẾT THÚC BE+NHU:17H00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:90
8. BƯỚC IN :141mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;00
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00000————32500BO
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2: