Ngày: | 31-12-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 131231 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Việt Hương |
Tên hàng | VHG – Nem Chua Huế 200g_02 |
Ngày đặt | 31-12-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 11-01-2014 |
Ngày đồng ý giao | 11-01-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0227 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 55 |
Chiều dài khổ in (mm) | 110 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 20,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã SX.- Tiếp thị duyệt mẫu- khách chỉ lấy đúng số lượng |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: chưa có, yêu cầu bổ sung.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
1. In: 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế , cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0227
– Khổ đề nghị: 126mm
-Bước in đề nghị:114mm/2sp
-Dài đề nghị: 1,140 + 57 = 1,197 m (10,500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 20,000 sp =>10,000 bước / 2sp = 1,140 m
-Khấu hao 5%: 1,000 sp => 500 bước /2sp = 57m
Đã kiểm tra xong.
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – BW 0227
+ Khổ: 126mm
+ Dài: 2,000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 126mm
+ Số met: 1.980
+ Số cuộn:1
A,Hiền ký nhận
Kiểm KBS, thứ ba 07/01/2014
08h30 Phụng bế tốc độ 96/800b/2sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 07/01/2014
09h15 Phụng bế tốc độ 117/5.600b/2sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 07/01/2014
10h00 Phụng bế tốc độ 119/10.180b/2sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 07/01/2014
10h20 Phụng bế tốc độ 119/10.520b/2sp_kiểm đạt_kết thúc.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;18h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:18h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:18h30====>19h
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In: 19h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;23h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN :114mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;100b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 10.500b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Số PGH: 131711
Ngày GH: 07/01/2014
SL: 20.500 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1,980 m
-SL thu hồi về kho: 769 m
-SL sx thực tế: 1,211 m =>10,620 bước; 21,240 sp
KIỂM NGÀY: 07/01/2014
– Khách hàng đặt: 20.000sp
– VP cung cấp: 1.211m/114mm/10.620b/2sp=21.240sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 21.240sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 20.890sp/21.240sp [ giao 20.500sp+ khấu hao cho KH 390sp (1,83)= 22m.
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 350sp (tỷ lệ hư 1,64%)= 20m
+ Hùng vỗ bài giấy tp 100b/2sp= 200sp (0,94%)= 11m
– In 10.520b/2sp= 21.040sp: hư 98sp (0,6%)= 6m=> hư đầu cuối cuộn
+ Phụng bế 10.520b/2sp= 21.040sp: hư 52sp (0,24%)= 3m=> bế hư cuối cuộn
PSS đã hoàn thành.