Ngày 03/02/2009
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Nguyễn Đặng Trường |
6h 10h 17h20 |
6h30 14h30 18h |
5.5 |
6h30 14h30 |
10h 17h20 |
6.5 |
46% |
500b/2sp 17500b/bộ 1900b/2sp |
293 |
2 |
Chu Gia Thụy |
18h |
22h40 |
4.7 |
22h40 |
24h |
1.3 |
78% |
8.700 b/2sp |
170 |
3 |
Phạm Văn Đức |
0h |
5h |
5 |
5h |
6h |
1 |
83% |
10.500 b/2sp |
206 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
69% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
19.550 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
167 m2/ca |
Kim Nhựt
Trường làm ca 1 + ca 2