Ngày: | 04-01-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Than Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 140104 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Việt Hương |
Tên hàng | VHG – Nhãn Jambon 500g |
Ngày đặt | 04 – 01 – 2014 |
Ngày yêu cầu giao | 13 – 01 – 2014 |
Ngày đồng ý giao | 13 – 01 – 2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan Nhựa Đục |
Mã số NCC và NVL | Avery BW0227 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 55 |
Chiều dài khổ in (mm) | 110 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 5,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu
– Khách hàng lấy đúng số lượng. |
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ (sử dụng dao bế chung với Nem Chua huế 200g_02).
1. In: 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế , cắt tờ thành phẩm.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0227
– Khổ đề nghị: 126mm
-Bước in đề nghị: 114mm/2sp
-Dài đề nghị: 285 + 14 = 299 m (2,625 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 5,000 sp => 2,500 bước /2sp = 285 m
-Khấu hao 5%:250 sp => 125 bước / 2sp = 14 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – BW 0227
+ Khổ: 126mm
+ Dài: 2,000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 126mm
+ Số met: 1.980 ( Dùng chung PTT:VHG – Nem Chua Huế 200g_02 )
+ Số cuộn:1
A,Hiền ký nhận
Kiểm KBS, thứ ba 07/01/2014
10h50 Phụng bế tốc độ 105/2.660b/2sp_kiểm đạt_kết thuc.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:23h===>23h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In: 23h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;24h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN :114mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;100b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 2.650b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Số PGH: 131711
Ngày GH: 07/01/2014
SL: 5.300 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1,980 m
-SL thu hồi về kho: 1,665 m
-SL sx thực tế: 315 m => 2,760 bước; 5,520 sp
KIỂM NGÀY: 07/01/2014
– Khách hàng đặt: 5.000 sp
– VP cung cấp: 315m/114mm/2sp=>2.760b/2sp=5.520sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 5.520sp
@TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 5.312sp/5.520sp [giao 5.300sp + TT Khấu hao cho khách hàng 12sp(0,22%)
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐAT: 208sp (tỷ lệ hư 3,77%)= 12m
+ Hùng vỗ bài trên giấy tp 100b/2sp= 200sp=11m(3,62%)
-in 2.660b/2sp= 5.320sp, kiểm đạt ko hư
+Phụng bế 2.660b/2sp= 5.320sp, bế hư cuối cuộn 8sp( 0,14%)
PSS đã hoàn thành.