Ngày: | 06-01-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 140106 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Lincogen 100ml_01 |
Ngày đặt | 06-01-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 10-02-2014 |
Ngày đồng ý giao | 10-02-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery – AW 0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 50,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu,- Hướng quấn cuộn: dạng 02,- Số lượng 3,500sp/cuộn
– Số lượng được +5% – chú ý bo góc sản phẩm |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (GC)
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000563 – BB TP TH Con Gấu Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000563 – BB TP TH Con Gấu Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000563 – BB TP TH Con Gấu Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới (bo góc 2mm).
1. In: Xanh nền pha + Đỏ logo pha + Xanh nội dung pha + Đen + UV bóng.
2. Bế, chia cuộn theo yêu cầu.
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
PTT này đội 3 ( Phát quản lý)
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư:Avery – AW 0331
– Khổ đề nghị: 170mm
-Bước in đề nghị: 129mm/3sp
-Dài đề nghị: 2,258+ 113 = 2,371 m (18,375 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50,000 sp + 5% được phép giao = 52,500 sp => 17,500 bước / 3sp = 2,258 m
-Khấu hao 5%: 2,625 sp => 875 bước / 3sp = 113 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – AW 0331
+ Khổ: 170mm
+ Dài: 2,000
-Tồn kho: Avery – AW 0331
+ Khổ: 170mm
+ Dài: 600 m
Kiểm KBS, thứ ba 21/01/2014
13h10 Hùng vỗ bài giấy thường tốc độ 40.
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 170mm
+ Số met: 1,940
+ Số cuộn: 1
-Từ tồn kho: Avery – AW 0331
+ Khổ: 170mm
+ Số met: 400+200
+ Số cuộn: 2
A.Phát ký nhận
Kiểm KBS, thứ ba 21/01/2014
14h50 Hùng in tốc độ 70/700b/3sp [vỗ bài giấy tp 300b/3sp], in theo mẫu cũ đã sx.
Kiểm KBS, thứ ba 21/01/2014
15h30 Hùng in tốc độ 70/3.200b/3sp _kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 21/01/2014
16h15 Hùng in tốc độ 70/5.900b/3sp _kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 21/01/2014
18h05 Đức in tốc độ 70/15.000b/3sp _kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 21/01/2014
18h50 Đức in tốc độ 70/16.000b/3sp _kiểm đạt.
– Tăng bế tốc độ 75/2.050b/3sp _kiểm đạt.
Ngay 20-1-2014
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:22h———–23h30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;23h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;23h45
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN :129mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Kiểm KBS, thứ ba 21/01/2014
19h50 Đức in tốc độ 70/18.375b/3sp _kiểm đạt_kết thúc.
– Tăng bế tốc độ 75/8.000b/3sp _kiểm đạt.
1.THÒI GIAN CHỈNH DAO;
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU be : 18h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC be : 21h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC ; 0000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 13.000/bn 3/sp
9. BƯỚC be ; 130
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 75
Ngay 21-1-2014
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:18h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;19h50
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN :129mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:12.000b———–18.375b\3sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
KIỂM KBS, thứ tư 22/01/2014
08h30, Tăng bế tôc độ 75/12.242b/ 3sp_ Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư 22/01/2014
09h20, Tăng bế tôc độ 78/16.182b/ 3sp_ Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư 22/01/2014
09h50, Tăng bế tôc độ 78/18.430b/ 3sp_ Kiểm đạt, kêt thúc
THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 8h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC:11h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 3 cuộn lớn + 1 cuộn nhỏ.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 222 sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): in không hư.
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): Bế hư đầu cuối cuộn: 150 sp + bế mất sp + phạm nhãn: 72 sp.
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: A.Hùng+ Đức.
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: Tăng.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj: 12h ====>14h Pha muc lai mau xanh nhat
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:14h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;18
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN :129mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;300b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 12.000b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
1.THÒI GIAN CHỈNH DAO;
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU be : 08h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC be : 09h50
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC ; 0000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 18.430/bn 3/sp
9. BƯỚC be ; 130
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 75
bai tren cua ngay 22/01/2013
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 2,540 m
-SL thu hồi về kho: 124 m
-SL sx thực tế: 2,416 m => 18,730 bước; 56,190 sp
KIỂM NGÀY: 24/01/2014
– Khách hàng đặt: 50.000 sp
– VP cung cấp: 2.416m/129mm/18.730b/3sp= 56.190sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 56.190sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 54.390sp/56.190sp [ giao 54.000sp+ khấu hao cho KH 390sp (0,69%)= 17m].
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 1.800sp (tỷ lệ hư 3,20%)= 77m
Trong đó:
+Hùng vỗ bài giấy tp 300b/3sp= 900sp (1,60%)= 39m
– In 12.000b/3sp= 36.000sp
+ Đức in 6.375b/3sp= 19.125sp
* Hùng, Đức in hư đầu cuối cuộn 139sp (0,24)= 6m
+ Tăng bế 18.430b/3sp= 55.290sp: hư 222sp (0,39%)= 9m => bế hư đầu cuối cuộn, bế lột mất sp.
+ Mai kiểm cuộn
+ Phụng chia cuộn thành phẩm+ thay nhãn hư: hư 539sp (0,95%)= 23m.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 140203
Ngày GH: 03/03/2014
SL: 54.000 sp.