Ngày 04/02/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Nguyễn Đặng Trường |
7h |
10h30 |
3.5 |
6h 10h30 |
7h 12h |
2.5 |
58% |
10.600 b/2sp |
207 |
2 |
Nguyễn Thành Trung |
12h30 |
16h30 |
4 |
12h 16h30 |
12h30 18h |
2 |
67% |
11.000 b/2sp |
215 |
3 |
Chu Gia Thụy |
18h30 22h30 |
21h 24h |
4.5 |
18h 21h |
18h30 22h30 |
1.5 |
75% |
12.600 b/bộ |
244 |
4 |
Phạm Văn Đức |
1h45 |
6h |
4.25 |
0h |
1h45 |
1.75 |
71% |
15.700 b/bộ |
315 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
68% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
24.950 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
245 m2/ca |
Kim Nhựt