Ngày: | 07-01-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 140107 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | THAI NAKORN |
Tên hàng | TNK – Tiffy 30ml_mới |
Ngày đặt | 07-01-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 15-01-2014 |
Ngày đồng ý giao | 15-01-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy bóng |
Mã số NCC và NVL | Avery – AW 0153 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 37 |
Chiều dài khổ in (mm) | 86 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 822,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất,
– Tiếp thị duyệt mẫu – Đường kính tối đa 30 cm, hướng quấn cuộn_dạng 2, – Tuyệt đối không được đứt tẩy. – Số lượng được phép cộng 1% . – Giao hàng chia làm 2 đợt. – Đợt 1 : 15/1/2014: 180,000sp – Đợt 2: 22/1/2014: giao nốt số còn lại |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in flexo 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In 2 màu pha + 2 màu góc + cán UV bóng + bế thành phẩm.
2. Chia cuộn, quấn cuộn theo yêu cầu.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – AW 0153
– Khổ đề nghị: 300mm
-Bước in đề nghị: 267mm/21 sản phẩm
-Dài đề nghị: 10,556 + 106 = 10,662 m (39,929 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 822,000 sp+ 1% được phép giao =830,220 sp => 39,534 bước /21sp = 10,556 m
-Khấu hao 1%: 8,302 sp => 395 bước / 21sp = 106m
PTT này đội 3 ( Phát quản lý)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – AW 0153
+ Khổ: 300mm
+ Dài: 8,000 m
-Tồn kho: Avery – AW 0153
+ Khổ: 300mm
+ Dài: 3,000 m
Kiểm KBS, thứ bảy 11/01/2014
08h30 Hiền in tốc độ 20/270m/21sp_in theo mẫu cũ đã sx.
Kiểm KBS, thứ bảy 11/01/2014
09h15 Hiền in tốc độ 20/1.138m/21sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 11/01/2014
10h00 Hiền in tốc độ 22/1.840m/21sp_kiểm đạt.
– Phụng bế tốc độ 124/2.300b/7sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 11/01/2014
10h45 Hiền in tốc độ 22/2.756m/21sp_kiểm đạt.
– Phụng bế tốc độ 126/7.000b/7sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 11/01/2014
11h30 Hiền in tốc độ 23/3.250m/21sp_kiểm đạt.
– Phụng bế tốc độ 126/9.800b/7sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 11/01/2014
13h20 Hiền in tốc độ 25/5.440m/21sp_kiểm đạt.
– Phụng bế tốc độ 126/11.500b/7sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 11/01/2014
14h00 Hiền in tốc độ 25/6.110m/21sp_kiểm đạt.
– Phụng bế tốc độ 132/16.500b/7sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 11/01/2014
14h45 Hiền in tốc độ 21/6.923m/21sp_kiểm đạt.
– Phụng bế tốc độ 132/21.500b/7sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 11/01/2014
15h30 Hiền in tốc độ 21/8.128m/21sp_kiểm đạt.
– Phụng bế tốc độ 132/28.500b/7sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 11/01/2014
16h30 Hiền in tốc độ 21/8.924m/21sp_kiểm đạt.
– Phụng bế tốc độ 132/32.700b/7sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 11/01/2014
16h45 Hiền in tốc độ 21/10.700m/21sp_kiểm đạt_kết thúc.
– Vỗ bài giấy tp 100m
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:13h30rua 1 lo
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;13h50
Khanh+Hien in
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:08H00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN18H00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:25
8. BƯỚC IN :mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;100M
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:0000000———–10700M
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 14h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 17h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 02cuộn
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 300sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): in lé noi giay + ngưng máy sọc mực 200sp
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên) bế mắt sp+ lé 100SP
8. TÊN NHÂN VIÊN IN:. ANH HIỀN ANH PHỤNG
9 TÊN NHÂN VIÊN BẾ
KIỂM KBS, thứ hai 13/01/2014
09h20, Phụng bế tốc độ 132/33.807b/7sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 13/01/2014
10h20, Phụng bế tốc độ 134/39.871b/7sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 13/01/2014
11h20, Phụng bế tốc độ 134/46.765b/7sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 13/01/2014
13h10, Phụng bế tốc độ 132/50.820b/7sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 13/01/2014
14h00, ngưng máy họp chất lượng 14h25
KIỂM KBS, thứ hai 13/01/2014
15h10, Phụng bế tốc độ 133/61.632b/7sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 13/01/2014
16h10, Phụng bế tốc độ 126/69.500b/7sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 13/01/2014
16h40, Phụng bế tốc độ 126/71.500b/7sp_ kiểm đạt
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 11,000 m
-SL thu hồi về kho: 167 m +33 m đầu cuối cuộn
-SL sx thực tế: 10,800 m => 40,449 bước; 849,429 sp
1.THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 8h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC:9h30
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM:1 cuộn.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 0000
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): không hư.
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):không hư
8. TÊN NHÂN VIÊN IN:A.Hiền.
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ:A.Phụng.
Số PGH: 131729
Ngày GH: 18/01/2014
SL: 270.000 sp.
Kiểm KBS, thứ ba 21/01/2014
14h00 Phát bế tốc độ 123/1.500b/7sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 21/01/2014
14h45 Phát bế tốc độ 123/5.800b/7sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 21/01/2014
15h30 Phát bế tốc độ 109/6.700b/7sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 21/01/2014
16h15 Phát bế tốc độ 129/10.900b/7sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 21/01/2014
18h05 Phát bế tốc độ 124/15.300b/7sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 21/01/2014
18h50 Phát bế tốc độ 124/21.700b/7sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 21/01/2014
19h45 Phát bế tốc độ 124/25.700b/7sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ tư 22/01/2014
08h30, Phát bế tốc độ 126/32.368b/7sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ tư 22/01/2014
09h20, Phát bế tốc độ 118/35.576b/7sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ tư 22/01/2014
10h20, Phát bế tốc độ 130/42.496b/7sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ tư 22/01/2014
11h00, Phát bế tốc độ 130/46.500b/7sp_kiểm đạt.kết thúc
Số PGH: 140108
Ngày GH: 25/01/2014
SL: 554.500 sp.
KIỂM NGÀY: 18/01/2014
– Khách hàng đặt: 822.000 sp
– VP cung cấp: 10.800m/167mm/40.449b/21sp= 849.429sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 849.429sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 822.1000sp/849.429sp [ đạt 822.100sp+ tồn cũ 2.400sp= giao 824.500sp].
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 27.392sp (tỷ lệ hư 3,22%)= 348m
Trong đó:
+Hiền vỗ bài giấy tp 374b/21sp= 7.854sp (0,92%)= 100m
– In 40.075b/21sp= 841.575sp = 10.700m: in hư 17.088sp (2,01%)= 217m =>chỉnh mực in thiếu áp lực, dừng máy in bị sọc mực, nối giấy in lé, in hư đầu cuối cuộn.
+ Phụng bế 73.725b/7sp= 516.075sp:
+ Phát bế 46.500b/7sp= 325.500sp
* Phụng, Phát bế hư 950sp (0,11%)= 12m=> bế hư dầu cuối cuộn, bế lột mất sp, bế lệch phạm nhãn
+Phụng, Tăng, Mong, Mai kiểm cuộn.
+ Phụng, Hiền chia cuộn+ thay nhãn hư: hư 1.500sp (0,17%)= 19m
+ Mai kiểm cuộn
+ Phụng chia cuộn thành phẩm+ thay nhãn hư: hư 539sp (0,95%)= 23m.
Đính chính:+ Phụng, Hiền chia cuộn thành phẩm.
PSS này đã hoàn thanh.