| Ngày: | 08-01-2014 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 140108 – 001 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Si Ba |
| Tên hàng | SBA – 5L Tekma Turbo Power 15W40 (F227 B 260)_in bù mặt sau |
| Ngày đặt | 08-01-2014 |
| Ngày yêu cầu giao | 10-01-2014 |
| Ngày đồng ý giao | 10-01-2014 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
| Mã số NCC và NVL | UPM – PE GL WHITE 85 RP 37 WG 65 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 107 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 180 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 1 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 1,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu- Khách chỉ lấy đúng số lượng- Hướng cuốn cuộn: MT: dạng 2. MS: dạng 1
– Chỉ in mặt sau. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: iLS – Hantox 200 50ml_ 05_DTY
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 1000 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 500 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 200 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 50 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Parvo 1 liều_02
- TNAnh trong PTT: DTY – ADE 1kg_03
Đã kiểm tra xong.
KIỂM KBS, thứ năm 09/01/2013
08h20, Đức vỗ bài trên giấy tp, tốc độ 50
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – PE GL WHITE 85 RP 37 WG 65
– Khổ đề nghị: 193mm
-Bước in đề nghị: 112mm/1sp
NHÃN SAU
-Dài đề nghị: 112 + 6= 118 m (1,050 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 1,000 bộ => 1,000 bước /1sp = 112 m
-Khấu hao 5 %:50 sp =>50bước / 1sp = 6 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho:UPM – PE GL WHITE 85 RP 37 WG 65
+ Khổ: 193mm
+ Dài: 381 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho:UPM – PE GL WHITE 85 RP 37 WG 65
+ Khổ: 193mm
+ Số met: 381
+ Số cuộn: 1
KIỂM KBS, thứ năm 09/01/2013
08h20, Đức vỗ bài trên giấy tp, tốc độ 50/ 100b
KIỂM KBS, thứ năm 09/01/2013. TT Thắng ký mẫu màu
09h00, Đức in tốc độ 60/ 1.146b/1sp_ kiểm đạt, kết thúc
Ngay 09-01-2014
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:7h15———–8h30[6h———7h chup moi 3 bang]
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:8h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;9h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN :112mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;100b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00————1.146b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
KIỂM KBS, thứ năm 09/01/2013.
15h30, Phát bế tốc độ 120/ 1146b/1ps_ kiểm đạt, kết thúc
Số PGH: 131718
Ngày GH: 10/01/2014
SL: 1.000 sp (giao bù).
PTT này đội 1 ( Phụng quản lý)
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 381 m
-SL thu hồi về kho: 241 m
-SL sx thực tế: 140 m => 1,250 bước; 1,250 sp
KIỂM NGÀY: 10/01 /2014
– Khách hàng đặt: 1.000sp
– VP cung cấp: 140m /112mm/1sp => 1.250b/1sp= 1.250sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 1.250sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 1.100sp/1.250sp [giao 1.000 sp+TT Khấu hao cho khách hàng 50sp(4%)=6m.
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT : 150sp= 17m (tỉ lệ hư 12%)=> Trong đó :
+Đức vỗ bài trên giấy tp 100b/1sp= 100sp=11m(8%)
-in 1.146b/1sp= 1.146sp, kiểm đạt ko hư
+Phát bế 1.146b/1sp= 1.146sp, bế hư cuối cuộn 50sp(4%)
+Phụng chia cuộn + mong kiểm cuộn
Phiếu sai sót này đã hoàn thành