Số 01->09:
Số 10->18:
Số 21->29:
Số 19,20,30:
STT | Tên Sản Phẩm | iVL – Nhãn số thứ tự 01 -> 30 |
1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-140114-001 |
2 | Tên Công Ty Khách | iVL |
Tên file của khách | Không. | |
4 | Tên file đã sửa xong | Quang cao dan ban_140111. |
5 | Mô tả thay đổi file | Thiết kế mới. |
6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Avery_BW0147 |
7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | 66mm |
8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | 66mm |
9 | Số màu ghép [1-4] | 0 |
10 | Số màu đơn [0-5] | 02 |
11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Không. |
12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 2 màu |
13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không. |
14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Băng keo. |
15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không. |
16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ (cắt tờ theo thứ tự). |
17 | Khổ in đề nghị | 222mm |
Bước in đề nghị | Nhãn số 01->09, 10->18, 21->29: 213mm/9sp. Nhãn số 19,20,30: 142mm/6sp. |
|
18 | Ghi chú | In: Xanh pha + Đỏ pha. |
Người soạn: Trần Văn Sơn.
Bài liên quan: Đọc kỹ trước khi sản xuất.