| Ngày: | 6-2-2009 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 90206-003 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Gia Bửu |
| Tên hàng | GBU – Tem phụ 1 – 2009 [6-2-2009] |
| Ngày đặt | 6-2-2009 |
| Ngày yêu cầu giao | 15-2-2009 |
| Ngày đồng ý giao | 15-2-2009 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Giấy |
| Mã số NCC và NVL | Avery |
| Chiều rộng khổ in (mm) | |
| Chiều dài khổ in (mm) | |
| Số màu ghép [1-4] | 0 |
| Số màu đơn [0-5] | 2 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Vẽ lại theo mẫu |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 4 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 7.500 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: | |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 1000 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 500 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 200 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 50 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Parvo 1 liều_02
- TNAnh trong PTT: DTY – ADE 1kg_03
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_04
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0.
chuẩn bị phim sản xuất
1. DAO BẾ:
a. DAO: có (75×27) mm su dung chung dao loai 2
b. MẪU BẾ: chưa
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: CM
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): không
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa
Số lượng in : 7.800 sp -> in 2.600 bước x 3 sp
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = AW 0269
* Khổ = 9.5 cm
* Dài = 208 m
* 11-02-2009
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:13h den 15h
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH MÁY, DÁN BẢN , LÊN DAO:15h5
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH MÁY, DÁN BẢN , LÊN DAO:15h30
* THOI GIAN VO BAI :15h35 den 16h
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN VÀ BẾ:16h5
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN VÀ BẾ:17h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:25
7. BƯỚC IN:82mm
8 SỐ LƯỢNG IN: 00—->3.000sp
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH MÁY, DÁN BẢN , LÊN DAO:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH MÁY, DÁN BẢN , LÊN DAO:
* THOI GIAN VO BAI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN VÀ BẾ:13h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN VÀ BẾ:14h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:25
7. BƯỚC IN:82mm
8 SỐ LƯỢNG IN: 3.000—>7.8000sp
Đã kiểm xong
Số lượng in:7.857sp
số lượng kiểm đạt: 7.812sp
Số lượng kiểm không đạt: 45sp, hư 0,57%
người thực hiện:Trường
sản xuất trả dao
1. DAO BẾ:
a. DAO: có (75×27) mm su dung chung dao loai 2
b. MẪU BẾ: trường dao tốt
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: CM
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): không
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa
PGH:90531
Ngày giao:16/02/09
SL:7780 SP
Đã giao hàng, khách không phản hồi. PTT này hoàn thành.