Ngày: | 6-2-2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 90206-008 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Gia Bửu |
Tên hàng | GBU – Tem phụ 6 – 2009 [6-2-2009] |
Ngày đặt | 6-2-2009 |
Ngày yêu cầu giao | 15-2-2009 |
Ngày đồng ý giao | 15-2-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery |
Chiều rộng khổ in (mm) | |
Chiều dài khổ in (mm) | |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Vẽ lại theo mẫu |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 4 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 7.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0.
chuẩn bị phim sản xuất
1. DAO BẾ:
a. DAO: có (78 x 78) mm su dung chung loai so 5
b. MẪU BẾ: chưa
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: chưa chụp bản
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): không
4. MẪU MÀU CHUẨN: có su dung chung loai so 5
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa
có phim rồi chị cho chụp bản ( 2 bảng)
Số lượng in : 7.300 sp -> in 7.300 bước x 1 sp
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = AW 0269
* Khổ = 9.5cm
* Dài = 606 m
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:trường
2. NGÀY CHỤP:10-02-2009
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer do
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:10cm x 10cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:2tam
Đồng ý xuất.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH MÁY, DÁN BẢN , LÊN DAO:14h20
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH MÁY, DÁN BẢN , LÊN DAO:14h25
* THOI GIAN VO BAI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN VÀ BẾ:14h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN VÀ BẾ:17h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:30
7. BƯỚC IN:85mm
8 SỐ LƯỢNG IN: 00—->7.300sp
Đã kiểm xong
Số lượng in: 7.323sp
Số lượng kiểm đạt: 7.320sp
Số lượng không kiểm đạt: 3sp, hư 0,04%
Người thực hiện: Trường
sản xuất trả phim
1. DAO BẾ:
a. DAO: có (78 x 78) mm su dung chung loai so 5
b. MẪU BẾ: trường – dao tốt
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: xanh – đỏ
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): không
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa
PGH:90531
Ngày giao:16/02/09
SL:7310 SP
Đã giao hàng, khách không phản hồi. PTT này hoàn thành.