Ngày: | 07-02-2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | PHAN LONG TOẠI |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 90207 – 008 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | QUỐC SINH |
Tên hàng | QSH – Gel rửa tay chế khuẩn 300ml |
Ngày đặt | 07-02-2009 |
Ngày yêu cầu giao | 17-02-2009 |
Ngày đồng ý giao | 17-02-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC trong |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 115 |
Chiều dài khổ in (mm) | 120 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 1 lót trắng + 1 nhũ bạc |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới KH cung cấp |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | 0 |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | UV bóng |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 5.000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: In theo file khách hàng cung cấp , tiếp thị duyệt mẫu màu , số lượng được cộng trừ 5% |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có.
Vấn đề giấy:
Khổ đề nghị: 214mm
Bước in đề nghị: 73mm/1 bộ.
CHUẨN BỊ SẢN XUẤT
1. DAO BẾ:
a. DAO: CÓ
b. MẪU BẾ:mới
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có
b. PHIM IN: CMYK + nhủ bạc ( chưa chụp bản )
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có ( chứa chụp bản)
4. MẪU MÀU CHUẨN: TT duyệt
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ):không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:DUC
2. NGÀY CHỤP:14-02-2009
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer VANG
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:22cm x 8,5cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:6tam
Số lượng in : 5.250 bộ -> 5.250 nước x 1 bộ
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = BW 0062
* Khổ = 21.6 cm ( chia chẵn khổ nguyên cây )
* Dài = 384 m
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:10h10—-11h10
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:11h10
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:11h30
THOI GIAN VO BAI :12h30
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:chờ anh lanh duyet mau, anh lanh ko ve duyet mau duoc nen xuong ban.
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:7mm
8. BƯỚC IN:67
9. SỐ LƯỢNG IN:
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
Lanh, KThanh sao ben Tiep Thi ko chuan bi duyet mau de anh huong san xuat?
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:Trung
2. NGÀY CHỤP:14-02-2009
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer do
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:22cm x 8,5cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:1 tấm
Đồng ý xuất 1 lá.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:9H30-10H30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN 10H45
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:11H
* THOI GIAN VO BAI :11H-12H
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN ;LEN GIAY THAT
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:7MM
8. BƯỚC IN:70MM
9. SỐ LƯỢNG IN:
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)
13. KINH NGHIÊM KHI I
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN :
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THOI GIAN VO BAI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :12h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:14h20
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:7mm
8. BƯỚC IN:70mm
9. SỐ LƯỢNG IN:00—>5.250
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:18h30 den 19h30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN :19h35
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:19h45
* THOI GIAN VO BAI :19h50 den 20h
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :20h5
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:21h50
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:7mm
8. BƯỚC IN:70mm
9. SỐ LƯỢNG IN:00—>5.250b
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:lần 2
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b/1bo
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:9H30 DEN 10H LEN GIAY VO BAI
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:12H00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:13H30
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:5200b
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:71
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY)
SẢN XUẤT trả phim
1. DAO BẾ:
a. DAO: CÓ (sử dụng chung với sửa rửa tay chế khuẩn 300ml)
b. MẪU BẾ:phong – da đạt
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có
b. PHIM IN: CMYK + nhủ bạc
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có(sdụng với sửa rửa tay chế khuẩn 300ml)
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ):không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa ( nhủ bạc)
* KIỂM NGÀY : 21/2/2009
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 5.200 bộ
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 5.250 bộ
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 500 bộ (9,54%)
a. IN HƯ: 464 bộ (8,83%)
+Trương in lần 1 và 2 / 5.250 bộ : hư 464 bộ (8,83%)
b. BẾ HƯ: 36 bộ (0,68%)
+ Phong bế 5.250 bộ: 36 bộ (0,68%)
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Trường.
5. NHÂN VIÊN TRỰC TTIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Phong
PGH:90629
Ngày giao:21/02/09
SL:4700 BỘ
Đã giao hàng khách không phản hồi . PTT này hoàn thành…