Ngày: | 11-02-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 140211 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Quyền Phong |
Tên hàng | QPG – Apple 2 |
Ngày đặt | 11-02-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 17-02-2014 |
Ngày đồng ý giao | 17-02-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 65 |
Chiều dài khổ in (mm) | 65.2 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 100,000sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu
– Hướng quấn cuộn: dạng 01, số lượng : sp/cuộn (đường kính cuộn : 25- 29cm ) -Biên mỗi bên : 2mm – Khoảng cách 2 sản phẩm : 3mm – Khách hàng chỉ lấy đúng số lượng |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
PTT này đội 3 ( Phát quản lý)
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Số lượng còn tồn 3.600sp
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
-Khổ đề nghị: 147mm
-Bước in đề nghị: 69mm/2sp
-Dài đề nghị: 3,326 + 166 = 3,492 m (50,610 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 96,400 sp=>48,200 bước / 2sp = 3,326 m
-Khấu hao 5%: 4,820 sp => 2,410 bước / 2sp = 166 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ: 147mm
+ Dài: 4,000 m
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
KIỂM KBS, thứ tư 12/02/2014
08h30, Hùng vs máy + dán bảng + vỗ bài
KIỂM KBS, thứ tư 12/02/2014
09h20, Hùng vỗ bài trên giấy tp, tốc độ 100
KIỂM KBS, thứ tư 12/02/2014
09h40, Hùng vỗ bài trên giấy tp, tốc độ 100/ 200b/2sp
KIỂM KBS, thứ tư 12/02/2014
10h10, Hùng in tốc độ 115/ 3.415b/2sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư 12/02/2014
11h10, Hùng in tốc độ 115/ 8.700b/2sp_ kiểm đạt
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: UPM
+ Khổ: 147mm
+ Số met: 2,000
+ Số cuộn: 7 (In chung cho 4 loaị )
-Từ tồn kho: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ: 147mm+160 mm
+ Số met: 552+704
+ Số cuộn: 2
A,Phát ký nhận
KIỂM KBS, thứ tư 12/02/2014
13h10, Đức in tốc độ 160/ 22.500b/2sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư 12/02/2014
13h55, Đức in tốc độ 160/ 30.500b/2sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư 12/02/2014
15h00, Đức in tốc độ 160/ 40.500b/2sp_ kiểm đạt
Tăng bế tốc độ 100/ 1.200b/2sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư 12/02/2014
15h50, Đức in tốc độ 160/ 47.050b/2sp_ kiểm đạt
Tăng bế tốc độ 130/ 6.246b/2sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư 12/02/2014
16h20, Đức in tốc độ 160/ 50.629b/2sp_ kiểm đạt, kết thúc
KIỂM KBS, thứ tư 12/02/2014
16h40,Tăng bế tốc độ 130/2sp[ hộp số đếm bị lõi, mất sl]_ kiểm đạt
Phát bế tốc độ 149/ 2.500b/2sp_ kiểm dạt
Ngay 12-2-2014
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:12h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;16h20
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:160
8. BƯỚC IN :69mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:15.000b———-50.629b\2sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
KIỂM KBS, thứ năm 13/02/2014
08h20Phát bế tốc độ 150/ 9.770b/2sp_ kiểm dạt
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:8h====>8h30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;8h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:9h
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:9h====>10h
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:10h10
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;12h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:120
8. BƯỚC IN :69mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM; 200b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 15.000b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
KIỂM KBS, thứ năm 13/02/2014
09h15, Phát bế tốc độ 150/ 14.300b/2sp_ kiểm dạt
KIỂM KBS, thứ năm 13/02/2014
10h10, Phát bế tốc độ 153/ 21.500b/2sp_ kiểm dạt
KIỂM KBS, thứ năm 13/02/2014
10h55, Phát bế tốc độ 153/ 27.500b/2sp_ kiểm dạt
KIỂM KBS, thứ năm 13/02/2014
11h50, Phát bế tốc độ 153/ 50.629b/2sp[ lấy theo SL bên in]_ kiểm đạt, kết thúc
Số PGH: 140116
Ngày GH: 17/02/2014
SL: 100.000 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 5,256 m
-SL thu hồi về kho: 1,749 m
-SL sx thực tế:3,507 m => 50,829 bước; 101,359 sp
KIỂM NGÀY: 16/02 /2014
Khách đặt: 100.000sp
VPCC: 3.507m/ 69mm/2sp => 50.829b/2sp= 101.659sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :101.659sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 100.659sp/ 101.659sp [ giao 100.000sp + TT khấu hao cho khách hàng 659sp( 0,65%)= 23m. Vẫn còn tồn lại của dơn hàng cũ là 3.600sp, ko sử dụng tới]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT : 1.000sp = 35m( tỉ lệ hư 0,98%) . Trong đó có:
+ Hùng vỗ bài trên giấy tp 200b/2sp= 400sp= 14m( 0,39%)
-in 15.000b/2sp= 30.000sp, in lé + dính keo dơ hư 100sp(0,10%)
+ Đức in 35.629b/2sp= 71.258sp, in lé + có sọc hư 100sp( 0,10%)
+Tăng bế 22.093bn/2sp= 44.186sp,lột mất sp + phạm vô sp hư 50sp(0,05%)
+Phát bế 49.200b/2sp= 98.400sp, bế lột mất sp hư + bế phạm vô sp hư 100sp (0,10%)
+ Lé đầu cuộn cuối cuộn của in + bế + chia cuôn hư 250sp( 0,25%)
+ Hiền kiểm cuộn
+ Phát chia cuôn
PSS này đã hoàn thành