Ngày: | 11-02-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 140211 – 005 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ANTI |
Tên hàng | ANTI- Nhãn 220,200,000 đồng_01 |
Ngày đặt | 11-02-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 21-02-2014 |
Ngày đồng ý giao | 21-02-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | VHM – SVLW – PSK |
Chiều rộng khổ in (mm) | 50 |
Chiều dài khổ in (mm) | 36 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 100,000sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã SX
– Tiếp thị duyệt mẫu – Số lượng được +3% |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
PTT này đội 1 ( Phụng quản lý)
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: VHM – SVLW – PSK
– Khổ đề nghị: 173mm
-Bước in đề nghị: 97mm/8sp
-Dài đề nghị: 1,249 + 62= 1,311 m (13,519 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 100,000sp +3% được phép giao = 103,000 sp => 12,875 bước /8sp = 1,249 m
-Khấu hao 5%: 5,150 sp =>644 bước /8sp = 62 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: VHM – SVLW – PSK
+ Khổ: 173mm
+ Dài: 1,000 m
-Tồn kho: VHM – SVLW – PSK
+ Khổ: 173mm
+ Dài: 296 m
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính: không công nợ, thanh toán tiền mặt khi giao hàng.
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Kiễm KBS, thứ ba 18/02/2014
08h15 Hùng vỗ bài giấy thường.
Kiễm KBS, thứ ba 18/02/2014
09h00 Khanh vỗ bài giấy tp tốc độ 60/125b/8sp_in theo mẫu cũ đã sx .
Kiễm KBS, thứ ba 18/02/2014
10h00 Khanh in tốc độ 65/5.000b/8sp_máy báo lỗi, giao động in lé .
Kiễm KBS, thứ ba 18/02/2014
10h45 Khanh in tốc độ 65/8.000b/8sp_kiểm đạt .
Kiễm KBS, thứ ba 18/02/2014
11h30 Khanh in tốc độ 65/9.000b/8sp_kiểm đạt .
Kiễm KBS, thứ ba 18/02/2014
13h00 Hùng in tốc độ 65_kết thúc. [Máy in bị lỗi, số lượng đếm mất số, kết thúc số lượng không chính xác].
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:12h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;13h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:65
8. BƯỚC IN :120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;000
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 2.200b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:06h00 rua 1 lo
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;07h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:07h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:07h30 chup ban uv+ vo bai
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:09h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;12h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:65
8. BƯỚC IN :97mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;120bn/ do may bi loi tat nguon mat so luong nen tinh the0 met giay( khanh in 1000m bo 2 m dau cuon 10288sp–960sp vo bai=9328bn/8sp
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 0000——–9328bn
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN : may bi loi tu bong tat nguon va tu khoi dong in bi le
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
khanh huy bai ghi tren
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:06h00 rua 1 lo
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;07h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:07h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:07h30 chup ban uv+ vo bai
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:09h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;12h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:65
8. BƯỚC IN :97mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;120bn/ do may bi loi tat nguon mat so luong nen tinh the0 met giay( khanh in 1000m bo 2 m dau cuon 10288bn-120bn vo bai=10168bn/8sp
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 0000——–10168bn
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN : may bi loi tu bong tat nguon va tu khoi dong in bi le
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
KIỂM KBS, thứ tư 19/02/2014
11h30, Phát bế tốc độ 23/1.269b/8sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ tư 19/02/2014
13h20, Phát bế tốc độ 118/5.413b/8sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ tư 19/02/2014
14h20, Phát bế tốc độ 118/10.140b/8sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ tư 19/02/2014
14h50, Phát bế tốc độ 118/12.300b/8sp( lấy theo sl bên bế)_kiểm đạt.kết thúc
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1,346 m
-SL thu hồi về kho: 4m đầu cuộn
-SL sx thực tế: 1,342 m =>13,834 bước; 110,672 sp
KIỂM NGÀY: 20/02 /2014
Khách đặt: 100.000sp
VPCC: 1.342m/ 97mm/8sp => 13.834b/2sp= 110.672sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :110.672sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 98.000sp / 110.672 ( giao 98.000sp )
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT : 1.267sp = 15m( tỉ lệ hư 1,15%) . Trong đó có:
+Khanh vỗ bài trên giấy tp 120b/8sp= 960sp(0,87%)
– in 11.514b/8sp= 92.112sp, in lé do mối nối băng keo hư 287sp( 0,26%)
+Hùng in 2.200b/8sp= 17.600sp, kiểm đạt ko hư
+Phát bế 13.714b/8sp= 109.712sp, bế hư cuối cuộn 20sp(0,02%)
* Số lượng này là kbs kiểm hàng thực tế
PSS này đã hoàn thành
Số PGH: 140132
Ngày GH: 28/02/2014
SL: 98.000 sp.
Đề nghị kiểm tra lại phần báo cáo kiểm hàng.
– Tổng số lượng nhận thực tế từ sx: 110.672sp
– Tổng số lượng kiểm đạt: 98.000sp.
– Tổng số lượng kiểm không đạt: 110.672 – 98.000 = 12.672 sp.
hủy bỏ pss trên, sử dụng pss này:
KIỂM NGÀY: 20/02 /2014
Khách đặt: 100.000sp
VPCC: 1.342m/ 97mm/8sp => 13.834b/2sp= 110.672sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :110.672sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 98.000sp / 110.672 ( giao 98.000sp )
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT : 12.672sp = 154m( tỉ lệ hư 11,45%) . Trong đó có:
+Khanh vỗ bài trên giấy tp 120b/8sp= 960sp(0,87%)
– in 11.514b/8sp= 92.112sp, in lé do mối nối băng keo hư 287sp( 0,26%)
+Hùng in 2.200b/8sp= 17.600sp, kiểm đạt ko hư
+Phát bế 13.714b/8sp= 109.712sp, bế hư cuối cuộn 20sp(0,02%)
+Tính theo số mét giấy VPCC + số lượng kcs kiểm thực tế mất xác giấy 11.405sp=> 1.426b =138m
* Số lượng này là kbs kiểm hàng thực tế