Ngày: | 13-02-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 140213 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Tuấn Đại Phát |
Tên hàng | TUP – Imetoxim 1g_CKS0121-2_01 |
Ngày đặt | 13-02-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 21-02-2014 |
Ngày đồng ý giao | 21-02-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery – AW 0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 72 |
Chiều dài khổ in (mm) | 28 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 3 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 300,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã SX,- TT duyệt mẫu – Số lượng nhãn/cuộn: 5,000sp/cuộn, hướng quấn cuộn dạng 2, biên mỗi bên 2mm,- Khoảng cách giữa 2 sản phẩm 4.2mm,- Tuyệt đối không đứt tẩy. – Chú ý chỗ TX và TP – Chiều ngày 18/2/2014 giao trước khoảng 30,000 -> 50,000sp |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy flexo, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Nền Hồng nhạt pha + Nền hồng đậm pha + Đen + UV bóng.
2. Bế, chia cuộn theo yêu cầu.
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – AW 0331
– Khổ đề nghị: 170mm
-Bước in đề nghị: 305mm/20sp
-Dài đề nghị: 4,575 + 92 = 4,667 m (15,300 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 300,000 sp => 15,000 bước / 20sp = 4,575 m
-Khấu hao 2%: 6,000 sp => 300 bước /20sp = 92 m
PTT này đội 3 ( Phát quản lý)
KIỂM KBS, thứ sáu 14/02/2014
14h00, Hiền vổ bài trên giấy tp, tốc độ 7m/ ph
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – AW 0331
+ Khổ: 170 mm
+ Dài: 5,000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 170 mm
+ Số met: 2,000*2cuộn +1000
+ Số cuộn: 3
A,Phát ký nhận
KIỂM KBS, thứ sáu 14/02/2014
16h40, Hie6nh2 in tốc độ 20m/ph/ 1.000m_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 14/02/2014
16h40, Hiền in tốc độ 20m/ph/ 1.000m_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ bảy 15/02/2014
08h25, Hiền in tốc độ 20m/ph/ 821m_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ bảy 15/02/2014
09h15, Hiền in tốc độ 20m/ph/ 1.600m_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ bảy 15/02/2014
10h10, Hiền in tốc độ 20m/ph/ 2.694m_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ bảy 15/02/2014
11h10, Tăng bế tốc độ 80/ 4.450b/ 5sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ bảy 15/02/2014
11h00, Hiền in tốc độ 20m/ph/ 4.670m_ kiểm đạt
Vỗ bài trên giấy tp 45m
KIỂM KBS, thứ bảy 15/02/2014
13h20, Tăng bế tốc độ 100/ 10.950b/ 5sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ bảy 15/02/2014
14h10, Tăng bế tốc độ 100/ 17.473b/ 5sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ bảy 15/02/2014
15h05, Tăng bế tốc độ 100/ 24.600b/ 5sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ bảy 15/02/2014
15h45, Tăng bế tốc độ 100/ 29.850b/ 5sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ bảy 15/02/2014
16h40, Tăng bế tốc độ 100/ 37.000b/ 5sp_ kiểm đạt
1.THÒI GIAN CHỈNH DAO; 10h00…………..den 10h30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU be : 10h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC be : 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC ; 000000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 37.777/bn 5/sp
9. BƯỚC be ; 77
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 100
1.THÒI GIAN CHỈNH DAO;
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU be : 18h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC be : 21h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC ; 37.777/bn 5/sp
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 61.830/bn 5/sp
9. BƯỚC be ; 77
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 100
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 14h45
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 17h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 1 cuộn lơn+ 1 cuộn nhỏ
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 350sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): in le dơ mực 200sp
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): bế lé+ mắt sp 100sp
z. lé đầu cuộn cuối cuộn in+bế 50sp
8. TÊN NHÂN VIÊN IN:. in hiền
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: Tăng
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:
2. THỜI GIAN KẾT THÚC:
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 2 cuon
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 160sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:in thieu ap luc den 68+ap luc do 70+be mat sp 22
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
z.
8. TÊN NHÂN VIÊN IN:. in hiền
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: Tăng
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 8h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 10h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 2 cuộn
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 1400sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): in le +dơ mực + ngưng máy sọc mực —- 400sp
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): bế lé+ mắt sp 700sp
z. lé đầu cuộn cuối cuộn in+bế 300sp
8. TÊN NHÂN VIÊN IN:. in hiền
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: Tăng
Số PGH: 140120
Ngày GH: 18/02/2014
SL: 303.000 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 5,000 m
-SL thu hồi về kho: 276 m+9 m đầu cuối cuộn
-SL sx thực tế: 4,715 m => 15,459 bước; 309,180 sp
KIỂM NGÀY: 18/02/2014
– Khách hàng đặt: 300.000 sp
– VP cung cấp: 4.715m/305mm/15.459b/20sp= 309.180 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 309.180 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 303.200sp/309.180 sp [ giao 303.000sp+ KH cho khách hàng 200sp (0,06%)= 3m].
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 5.980sp (tỷ lệ hư 1,93%)= 91m
Trong đó:
+Hiền in máy Flexo: vỗ bài giấy tp 147b/20sp= 2.940sp (0,95%)= 45m
– In 15.312b/20sp= 306.240sp= 4.670m: hư 1.868sp (0,60%)= 28m => in thiếu áp lực màu đen, màu đỏ, dừng máy in bị sọc, in lé, dính mực dơ, in hư đầu cuối cuộn.
+ Tăng bế 61.830b/5sp= 309.150sp: hư 1.172sp (0,37%)= 18m => bế lệch, bế lôt mất sp, bế hư cuối cuộn.
PSS này đã hoàn thành.