Ngày: | 14-02-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 140214 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Invia |
Tên hàng | INV – Tem KLT |
Ngày đặt | 14-02-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 22-02-2014 |
Ngày đồng ý giao | 22-02-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | UPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 10 |
Chiều dài khổ in (mm) | 37 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 4 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 100,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Tiếp thị duyệt mẫu- In 1 màu đen- Số lượng được phép +3%. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 4 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In một màu đen.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý: Lột tẩy.
PTT này đội 1 ( Phụng quản lý)
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính: không công nợ, thanh toán tiền mặt khi giao hàng.
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: VHM_SVLW-PSK
– Khổ đề nghị: 50mm
-Bước in đề nghị: 35mm/3sp
-Dài đề nghị: 1,202 + 36 = 1,238 m (35,363 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 100,000 sp + 3 % được phép giao = 103,000 sp => 34,333 bước / 3 sp = 1,202 m
-Khấu hao 3%: 3,090 sp => 1,030 bước / 3sp = 36 m
PTT này sử dụng decal tồn kho UPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65
Đã thay đổi NVL
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: UPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ: 50mm
+ Dài: 1,200 m (Chia từ khổ 156 mm)
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho: UPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ: 5 cm
+ Số met: 600
+ Số cuộn: 2
A,Phụng ký nhận
Kiễm KBS, thứ ba 18/02/2014 [in máy 4 màu]
14h30 Khanh in+bế tốc độ 30/2.000b/3sp_kiểm đạt.
Kiễm KBS, thứ ba 18/02/2014 [in máy 4 màu]
15h15 Khanh in+bế tốc độ 30/4.000b/3sp_kiểm đạt.
Kiễm KBS, thứ ba 18/02/2014 [in máy 4 màu]
16h30 Khanh in+bế tốc độ 30/11.000b/3sp_kiểm đạt.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:13h00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;13h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:13h45
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:14h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:14h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;17h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:30
8. BƯỚC IN :mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;000
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:0000000———–2600to/15sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
KIỂM KBS, thứ tư 19 /02/2014 [in máy 4 màu]
13h200 Khanh in+bế tốc độ 30/14.000b/3sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ tư 19 /02/2014 [in máy 4 màu]
14h20 Khanh in+bế tốc độ 30/19.000b/3sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ tư 19 /02/2014 [in máy 4 màu]
15h20 Khanh in+bế tốc độ 30/24.000b/3sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ tư 19 /02/2014 [in máy 4 màu]
16h40 Khanh in+bế tốc độ 30/32.250b/3sp_kiểm đạt.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:13h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;17h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:30
8. BƯỚC IN :mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;000
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:0000000———–2600to/15sp————7050to/15sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 600 m
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế: 1,234 m => 35,257 bước;105,771 sp
Số PGH: 140123
Ngày GH: 20/02/2014
SL: 105.000 sp.
KIỂM NGÀY: 20/10/2013
– Khách hàng đặt: 100.000 sp
– VP cung cấp: 1.234m/35mm/35.257b/3sp=105.771sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 105.771sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 105.501sp/105.771sp [ giao 105.000sp + khấu hao cho KH 501sp (0,47%)= 6m]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 249 sp (tỷ lệ hư 0,23%)= 3m
Trong đó:
+Khanh in+ bế máy 4 màu: vỗ bài và chỉnh mực hư 83b/3sp= 249sp (0,23%)= 3m
– In 35.167b/3sp= 105.501sp: In không hư
PSS này đã hoàn thành.